Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あれだけ

exp

chỉ chừng đó/cuối cùng/sau hết/chỉ mỗi thế/chỉ có thế
あれだけ言ったのに: tôi chỉ bảo anh có mỗi thế
あれだけの知識があっても、彼は職に就けない: anh ta không thể tìm được một công việc với kiến thức chỉ chừng đó của mình
ええっ、あれだけ踊りまくったのに、まだ踊り足りない?: này, hết điệu nhảy đó rồi mà vẫn còn muốn nhảy nữa ư?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あれち

    [ 荒地 ] n đất hoang
  • あれにうすのしき

    Kỹ thuật [ アレニウスの式 ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation]
  • あれの

    Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng đất hoang [ 荒野 ] / HOANG DÃ / n vùng đất hoang
  • あれば

    exp Nếu có 何かご質問があれば、310-578-2111までお電話ください: nếu cần hỏi thêm điều gì xin hãy gọi tôi theo số...
  • あれこれ

    Mục lục 1 [ 彼此 ] 1.1 / BỈ THỬ / 1.2 n, adv, uk 1.2.1 cái này cái kia/này nọ/linh tinh [ 彼此 ] / BỈ THỬ / n, adv, uk cái này...
  • あれいしょりきこう

    Tin học [ アレイ処理機構 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại...
  • あれいしょりそうち

    Tin học [ アレイ処理装置 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại...
  • あれいらい

    [ あれ以来 ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった: mọi...
  • あれ以来

    [ あれいらい ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった:...
  • あれやこれや

    exp này khác/nhiều kiểu 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった: anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công...
  • あれる

    Mục lục 1 [ 荒れる ] 1.1 v1 1.1.1 nứt nẻ (da)/khô nẻ 1.1.2 hoang vu/bị bỏ hoang 1.1.3 cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên...
  • あもるふぁすごうきんせんい

    Kỹ thuật [ アモルファス合金繊維 ] sợi của hợp chất không kết tinh [amorphous alloy fiber]
  • あん

    Mục lục 1 [ 案 ] 1.1 n-suf 1.1.1 dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án 2 [ 餡 ] 2.1 n 2.1.1 mứt đậu đỏ [ 案 ] n-suf...
  • あんず

    Mục lục 1 [ 杏 ] 1.1 / HẠNH / 1.2 n 1.2.1 cây hạnh 1.3 n 1.3.1 mơ [ 杏 ] / HẠNH / n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh n mơ
  • あんた

    n bạn/cậu/anh/mày あんた、いつもお金ないって言ってるよね。だんな(さん)何やってんの?: chị luôn kêu ca là...
  • あんたい

    Mục lục 1 [ 安泰 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ 安泰 ] adj-na hòa bình/bằng phẳng/ổn...
  • あんき

    [ 暗記 ] n sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng 彼はここでの教え方は暗記学習ばかりだと気付いた: anh ấy...
  • あんきする

    [ 暗記する ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất...
  • あんきも

    n gan cá câu
  • あんぐな

    Mục lục 1 [ 暗愚な ] 1.1 vs 1.1.1 ngu dại 1.1.2 dốt [ 暗愚な ] vs ngu dại dốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top