- Từ điển Nhật - Việt
あんかん
Mục lục |
[ 安閑 ]
adj-na
an nhàn/bàng quan/vô lo/ăn không ngồi rồi
- 安閑としていられない: không thể chịu được khi ăn không ngồi rồi
- 安閑として暮らす: sống một cách an nhàn
n
sự an nhàn/thái độ an nhàn/sự bàng quan/sự vô lo/sự ăn không ngồi rồi
- 安閑としていられない :không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa
- 安閑として暮らす :sống vô công rồi nghề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あんかゆしゅつ
Kinh tế [ 安値輸出 ] xuất khẩu phá giá [dumping] -
あんせきしょく
[ 暗赤色 ] n màu đỏ bầm -
あんせい
Mục lục 1 [ 安静 ] 1.1 vs 1.1.1 điềm 1.2 adj-na 1.2.1 nghỉ ngơi/yên tĩnh 1.3 n 1.3.1 sự nghỉ ngơi/yên tĩnh [ 安静 ] vs điềm adj-na... -
あんせいにする
[ 安静にする ] n an tĩnh (人)の心を安静にする: làm yên lòng ai できるだけ安静にするよう指示される: khuyến khích... -
あんもく
Mục lục 1 [ 暗黙 ] 1.1 adj-no 1.1.1 trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra 1.2 n 1.2.1 trầm mặc/lặng... -
あんもくてき
Tin học [ 暗黙的 ] ẩn [implicit] -
あんもくてきいんようしよう
Tin học [ 暗黙的引用仕様 ] giao diện ẩn [implicit interface] -
あんもくはんいふ
Tin học [ 暗黙範囲符 ] ký hiệu kết thúc phạm vi ẩn [implicit scope terminator] -
あんもくへんかん
Tin học [ 暗黙変換 ] chuyển đổi ẩn [implicit conversion] -
あんもくアドレシング
Tin học [ 暗黙アドレシング ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing] -
あんもくアドレスしてい
Tin học [ 暗黙アドレス指定 ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing] -
あんもくれんけつ
Tin học [ 暗黙連結 ] liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình) [implicit link (process definition)] -
あんもくれんけつしょりていぎ
Tin học [ 暗黙連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết ẩn [implicit link (process definition)] -
あんやく
Mục lục 1 [ 暗躍 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động ngấm ngầm 2 [ 暗躍する ] 2.1 vs 2.1.1 hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt... -
あんらくし
[ 安楽死 ] n chết nhẹ nhàng/chết êm ái/ra đi nhẹ nhàng その獣医は、年老いた病気のペットしか安楽死させないつもりだ :... -
あんらくいす
Mục lục 1 [ 安楽椅子 ] 1.1 / AN LẠC KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế bành [ 安楽椅子 ] / AN LẠC KỶ TỬ / n ghế bành -
あんらくをいのる
[ 安楽を祈る ] n cầu an -
あんらくをもとめる
[ 安楽を求める ] n cầu an -
あやおし
Kinh tế phản ứng có tính kỹ thuật [Technical reaction] Category : 相場・格言・由来 Explanation : Sự sụt giá chứng khoán đột... -
あやつりにんぎょう
Mục lục 1 [ あやつり人形 ] 1.1 n 1.1.1 nộm 2 [ 操り人形 ] 2.1 / THAO NHÂN HÌNH / 2.2 n 2.2.1 con rối [ あやつり人形 ] n nộm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.