Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんじひょうげん

Tin học

[ 暗示表現 ]

biểu thức ẩn [implied expression]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あんじせんげん

    Tin học [ 暗示宣言 ] khai báo ẩn [implicit declaration]
  • あんじゅう

    Mục lục 1 [ 安住 ] 1.1 n 1.1.1 sự an cư/cuộc sống yên ổn 2 [ 安住する ] 2.1 vs 2.1.1 an cư/sống yên ổn [ 安住 ] n sự an cư/cuộc...
  • あんざん

    Mục lục 1 [ 暗算 ] 1.1 n 1.1.1 tính nhẩm 1.1.2 sự tính nhẩm 2 [ 暗算する ] 2.1 vs 2.1.1 tính nhẩm [ 暗算 ] n tính nhẩm sự tính...
  • あんしつ

    [ 暗室 ] n phòng tối 暗室カメラ: camera chụp trong phòng tối
  • あんしん

    Mục lục 1 [ 安心 ] 1.1 / AN TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm 1.3 n 1.3.1 yên bụng 1.4 n 1.4.1 yên lòng 2 [ 安心する...
  • あんしんした

    [ 安心した ] n bình tâm
  • あんしょう

    [ 暗礁 ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới đáy...
  • あんしょうばんごう

    Tin học [ 暗証番号 ] số mật khẩu [PIN/password number]
  • あんしょうフレーズ

    Tin học [ 暗証フレーズ ] qua giai đoạn [pass phrase]
  • あんしゅつ

    [ 案出 ] n sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh  ~ 者: người sáng chế ra, phát minh
  • あんしゅつする

    [ 案出する ] n suy ra
  • あんけん

    Mục lục 1 [ 案件 ] 1.1 n-adv 1.1.1 phương án 1.2 n 1.2.1 vụ việc/vụ án/vấn đề/việc [ 案件 ] n-adv phương án n vụ việc/vụ...
  • あんこ

    [ 餡こ ] n mứt đậu đỏ あれが好きなんだ、タキヤキ...だったっけ?ほらあの魚の形で、あんこが詰まってるやつ:...
  • あんこく

    Mục lục 1 [ 暗黒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối 1.2 n 1.2.1 tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối đen...
  • あんごう

    Mục lục 1 [ 暗号 ] 1.1 n 1.1.1 ám hiệu/mật mã/mật hiệu 2 Tin học 2.1 [ 暗号 ] 2.1.1 mật mã [cipher/cryptography] [ 暗号 ] n ám...
  • あんごうぎじゅつ

    Tin học [ 暗号技術 ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/encryption technology] Explanation : Mật mã liên quan đến việc...
  • あんごうでんぽう

    [ 暗号電報 ] n điện mật
  • あんごうどうき

    Tin học [ 暗号同期 ] sự đồng bộ hóa mật mã [cryptographic synchronization]
  • あんごうぶん

    Tin học [ 暗号文 ] văn bản mật mã [cipher text]
  • あんごうがく

    Tin học [ 暗号学 ] mật mã [cryptology]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top