Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんみん

[ 安眠 ]

n

giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon
安眠ができない :Không thể ngủ say được
(人)の安眠に役立つテクニック:Công nghệ giúp (ai đó) ngủ say
(人)の安眠を妨害する: quấy rối không cho ai ngủ yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top