- Từ điển Nhật - Việt
いかり
Mục lục |
[ 怒り ]
n
Cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận
- 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた: những lời nói bất cẩn của cô dẫn đến cơn giận dữ của anh ta
[ 錨 ]
n
cái neo/mỏ neo
- 船を錨で止める: dừng thuyền bằng mỏ neo
- 錨をおろしている: đang thả neo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いかりをあげる
Mục lục 1 [ 錨を上げる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ 錨を上げる ] n nhổ neo kéo neo lên -
いかれる
v1 đánh ngã/hớp hồn あの店の女の子にいかれている: bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn 彼女にいかれてる: bị cô... -
いかん
Mục lục 1 [ 偉観 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 2 [ 尉官 ] 2.1 n 2.1.1 quân hàm/cấp... -
いせき
Mục lục 1 [ 遺跡 ] 1.1 n 1.1.1 di tích 2 [ 遺蹟 ] 2.1 n 2.1.1 tàn tích [ 遺跡 ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố... -
いせつ
Mục lục 1 [ 異説 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 tà đạo 1.1.3 dị thuyết [ 異説 ] n tà giáo tà đạo dị thuyết -
いせえび
Mục lục 1 [ 伊勢海老 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm 1.2 n 1.2.1 tôm hùm [ 伊勢海老 ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm... -
いせい
Mục lục 1 [ 威勢 ] 1.1 n 1.1.1 uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 2 [ 異性 ] 2.1 n 2.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 2.1.2... -
いせいしゃ
[ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
いす
[ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:... -
いすらむ・みんだなおじちく
[ イスラム・ミンダナオ自治区 ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo -
いする
[ 医する ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh -
いーてぃーえー
Kỹ thuật [ ETA ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis] -
いーでぃーぴーえす
Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system] -
いーでぃーえむ
Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining] -
いーびーちょくせつびょうがそうち
Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system] -
いーぴーえー
Kỹ thuật [ EPA ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency] -
いーぴーえむえー
Kỹ thuật [ EPMA ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis] -
いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご
Kỹ thuật [ EXPRESS言語 ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language] -
いーえっくすえーぴーてぃー
Kỹ thuật [ EXAPT ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically programmed tools] -
いーえすえー
Kỹ thuật [ ESA ] Cơ quan vũ trụ Châu Âu [European space agency]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.