- Từ điển Nhật - Việt
いきがい
[ 生き甲斐 ]
n
lẽ sống/cuộc sống
- 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để tìm lẽ sống của cuộc đời.
- 生き甲斐を持って安心して暮らす :sống một cuộc sống có ích và có ý nghĩa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いきがいきょうつうかんぜい
[ 域外共通関税 ] n biểu thuế đối ngoại chung -
いきがいぼうえき
Kinh tế [ 域外貿易 ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いきしょうちん
[ 意気消沈 ] n đình trệ -
いきしゅかんきょう
Tin học [ 異機種環境 ] môi trường không đồng nhất [heterogeneous environment] -
いきこむ
[ 意気込む ] n hứng chí -
いきいき
adj-na, adv, int Tràn đầy sinh lực(lively/fresh)/sống động đầy sức sống, tươi -
いきいきと
[ 生き生きと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa... -
いきさき
Mục lục 1 [ 行き先 ] 1.1 / HÀNH TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đích đến/nơi đến [ 行き先 ] / HÀNH TIÊN / n đích đến/nơi đến 私達の行き先は浅虫温泉だった。:... -
いきかた
Mục lục 1 [ 生き方 ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ 生き方 ]... -
いきかえる
Mục lục 1 [ 生き返る ] 1.1 v5r 1.1.1 sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh 2 [ 生返る... -
いきすぎ
Mục lục 1 [ 行き過ぎ ] 1.1 / HÀNH QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự đi quá [ 行き過ぎ ] / HÀNH QUÁ / n sự đi quá それはちょっと行き過ぎだ。:... -
いきわたる
Mục lục 1 [ 行き渡る ] 1.1 / HÀNH ĐỘ / 1.2 v5r 1.2.1 lan rộng/lan ra 2 [ 行渡る ] 2.1 / HÀNH ĐỘ / 2.2 v5r 2.2.1 lan rộng/lan ra... -
いきようよう
[ 意気揚揚 ] adj-na dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào 意気揚々とした気持ちを感じる:... -
いきをきらす
Mục lục 1 [ 息を切らす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không... -
いきをはく
[ 息を吐く ] n-vs hô hào -
いきもの
Mục lục 1 [ 生き物 ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ 生き物 ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality... -
いきる
Mục lục 1 [ 生きる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ 生きる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những... -
いく
Mục lục 1 [ 幾 ] 1.1 n, pref 1.1.1 bao nhiêu 2 [ 行く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 đi 2.2 v5k-s, X, col 2.2.1 tiếp tục/càng ngày ... càng/cứ thế... -
いくつ
[ 幾つ ] n bao nhiêu/bao nhiêu tuổi この家には幾つ和室がありますか。: Căn nhà này có bao nhiêu phòng kiểu Nhật? 今度の誕生日で幾つになりますか。:... -
いくつか
[ 幾つか ] n Không ít lần いくつかの学校で気の弱い生徒がいじめられていると聞くが、悲しい話だ Thật là buồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.