Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いた

Mục lục

[]

n

ván
tấm ván
板ガラス: kính tấm
板材: tấm gỗ

Kinh tế

[]

bảng yết giá [Board]
Category: 証券市場
Explanation: 上場株の注文は、不特定・多数の投資家から取引所に集中する。///また、注文の内容には、銘柄・売り買いの別・ 注文数量・ 成行注文・指値注文の別がある。///たとえば、A銘柄を1000円で1万株買うという形。///こうした注文を銘柄ごとに、注文値段を中心に記載した注文控えが板。///東証では、市場第一部の中で売買量の多い150銘柄以外は、システム銘柄となっている。///システム銘柄の板は、東証の会員証券会社の株式本部のコンピューター端末で表示される(150の立会銘柄の板は立会場で表示される)。///これにより、会員証券会社は、銘柄ごとに何円上までに何株の売り注文があるか、何円下までに何株の買い注文があるか、あるいは、買い気配または売り気配の場合に何株の成行注文があるか等をみることができる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いたずら

    Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghịch ngợm 1.2 n 1.2.1 trò nghịch ngợm 1.3 n 1.3.1 trò chơi [ 悪戯 ] adj-na nghịch ngợm 子どもがいたずらできないようにする:...
  • いたずらっぽい

    adj tinh nghịch/tinh quái/tinh ma/quỷ quái いたずらっぽい目つき: ánh mắt tinh quái いたずらっぽく見つめて: nhìn chăm chăm...
  • いたずらする

    Mục lục 1 n 1.1 đùa nghịch 2 n 2.1 tinh nghịch n đùa nghịch n tinh nghịch
  • いたずらをする

    adj nghịch ngợm
  • いたく

    Mục lục 1 [ 委託 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác 2 [ 委託する ] 2.1 vs 2.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm [ 委託...
  • いたくてすうりょう

    Kinh tế [ 委託手数料 ] phí ủy thác mua bán [consignment fees] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。...
  • いたくはんばい

    Kinh tế [ 委託販売 ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいそうこ

    Kinh tế [ 委託販売倉庫 ] kho gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいのふなづみ

    Kinh tế [ 委託販売の船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいひん

    Kinh tế [ 委託販売品 ] hàng gửi bán [goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいひんそうこ

    Kinh tế [ 委託販売品倉庫 ] kho hàng gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいけいやく

    Kinh tế [ 委託販売契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいゆにゅう

    Kinh tế [ 委託販売輸入 ] nhập khẩu gửi bán [import for consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくばいばい

    Kinh tế [ 委託売買 ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。...
  • いたくばいばいけいやく

    Kinh tế [ 委託売買契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひん

    Kinh tế [ 委託品 ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんおくりじょう

    Kinh tế [ 委託品送り状 ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんふなづみ

    Kinh tế [ 委託品船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんいんぼいす

    Kinh tế [ 委託品インボイス ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくほしょうきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 委託証拠金 ] 1.1.1 tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] 1.2 [ 委託保証金 ] 1.2.1 tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top