- Từ điển Nhật - Việt
いちちょうせい
Tin học
[ 位置調整 ]
căn chỉnh [justification (vs)]
- Explanation: Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちぢく
Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung -
いちづける
Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
いちど
Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ... -
いちどに
[ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc. -
いちどう
[ 一同 ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến. -
いちにち
[ 一日 ] n một ngày 一日(ついたち): ngày mùng その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để... -
いちにちおき
[ 一日置き ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày... -
いちにちひとばんじゅう
[ 一日一晩中 ] n cả ngày cả đêm -
いちにちじゅう
Mục lục 1 [ 一日中 ] 1.1 n-t 1.1.1 cả ngày 1.2 n 1.2.1 suốt cả ngày 1.3 n 1.3.1 suốt ngày [ 一日中 ] n-t cả ngày n suốt cả... -
いちにんまえ
Mục lục 1 [ 一人前 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 一人前 ] / NHẤT NHÂN TIỀN / n người... -
いちにゅうりょくそうち
Tin học [ 位置入力装置 ] thiết bị định vị [locator device] -
いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 一年以内返済予定長期借入金 ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion of long-term debt (US)]... -
いちねん
[ 一年 ] n một năm -
いちねんちゅう
[ 一年中 ] n-adv, n-t cả năm -
いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 一年内返済予定長期借入金 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category :... -
いちねんないしょうかんしゃさい
Kinh tế [ 一年内償還社債 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category : Tài chính [財政] -
いちねんじゅう
[ 一年中 ] n-adv, n-t trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm 一年中、春のままだといいんだが: giá như quanh năm đều là... -
いちねんいないに
[ 一年以内に ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học trong vòng... -
いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど
Kinh tế [ 一年間支払額法人税金等 ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác trong năm [Cash paid during... -
いちねんかんしはらいがくりそく
Kinh tế [ 一年間支払額利息 ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category : Tài chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.