Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちぶわたし

Kinh tế

[ 一部渡し ]

giao một phần [part delivery]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちぶようせん

    Kinh tế [ 一部用船 ] thuê một phần tàu [partial charter/part cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちぶようせんけいやく

    Kinh tế [ 一部用船契約 ] hợp đồng thuê tàu một phần [partial charter/part charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちへんりょうぶんせき

    Kinh tế [ 一変量分析 ] sự phân tích theo một biến duy nhất [univariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちほうこうせいかんすう

    Tin học [ 一方向性関数 ] hàm một chiều [one-way function]
  • いちまんねん

    [ 一万年 ] n vạn niên
  • いちがつ

    Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 n 1.1.1 tháng giêng 2 [ 一月 ] 2.1 / NHẤT NGUYỆT / 2.2 n-adv 2.2.1 tháng Một [ 一月 ] n tháng giêng [ 一月...
  • いちがいに

    [ 一概に ] adv cứ 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。: Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh.
  • いちがん

    [ 一眼 ] n độc nhãn
  • いちえん

    Mục lục 1 [ 一円 ] 1.1 adv 1.1.1 khắp/toàn vùng/xung quanh 1.2 n 1.2.1 một yên [ 一円 ] adv khắp/toàn vùng/xung quanh 北関東一円に雹が降った。:...
  • いちじ

    Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n-adv 1.2.1 từng có thời 1.2.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 Kỹ thuật...
  • いちじきょく

    Tin học [ 一次局 ] trạm chính [primary station]
  • いちじく

    n quả vả/quả sung いちじくの木: cây vả いちじくを取る: lấy quả vả いちじくを食べてみる: ăn thử quả sung
  • いちじちょうさ

    Kinh tế [ 一次調査 ] nghiên cứu sơ cấp [primary research] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちじつ

    [ 一日 ] n một ngày 一日1カップの豆を食べる: một ngày ăn một bát đậu 一日1回の使用: sử dụng 1 lần trong một ngày...
  • いちじてき

    [ 一時的 ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • いちじてきユーザ

    Tin học [ 一時的ユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • いちじてきウィンドウ

    Tin học [ 一時的ウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • いちじてきエラー

    Tin học [ 一時的エラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • いちじていし

    Kỹ thuật [ 一時停止 ] Tạm dừng
  • いちじてんい

    Kỹ thuật [ 一次転移 ] sự di chuyển sơ cấp [first-order transition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top