Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっけん

Mục lục

[ 一見 ]

/ NHẤT KIẾN /

n

nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần
百聞は一見しかず。: Trăm nghe không bằng một thấy.
その史跡は一見の価値がある。: Di tích lịch sử đó đáng một lần đến xem.

adv

thoáng qua
二人は一見恋人風だった。: Hai người nhìn thoáng qua có vẻ giống một đôi yêu nhau.

[ 一見する ]

vs

nhìn thoáng qua/nhìn lướt qua
私は一見して彼がペテン師だと分った。: Chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi biết hắn ta là một kẻ lừa đảo.
それは一見たやすい仕事に思えた。: Đây là một công việc nhìn thoáng qua thì rất dễ.

[ 一軒 ]

n

một căn (nhà)
刑事は一軒一軒殺人犯の聞き込みに歩いた。: Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để hỏi về kẻ giết người.
一軒家: một căn nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっこ

    [ 一個 ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một...
  • いっこく

    Mục lục 1 [ 一刻 ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương...
  • いっこだて

    [ 一戸建て ] n căn nhà riêng
  • いっこう

    Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 một chút/ một ít 2 [ 一行 ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ 一向...
  • いっこうに

    [ 一向に ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ như...
  • いっさくねん

    [ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。: Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali.
  • いっさくじつ

    [ 一昨日 ] n-adv, n-t hôm kia 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。: Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi...
  • いっさつ(のほん)

    [ 一冊(の本) ] n-adv, n-t một quyển sách
  • いっさい

    Mục lục 1 [ 一切 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ 一切 ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:...
  • いっか

    Mục lục 1 [ 一家 ] 1.1 / NHẤT GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình/cả gia đình/cả nhà [ 一家 ] / NHẤT GIA / n gia đình/cả gia đình/cả...
  • いっかつ

    Mục lục 1 [ 一括 ] 1.1 n 1.1.1 gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 2 [ 一括する ] 2.1 vs 2.1.1 gộp/tổng...
  • いっかつてきよう

    Tin học [ 一括適用 ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application]
  • いっかつはっちゅう

    Tin học [ 一括発注 ] đặt hàng theo lô [blanket order]
  • いっかつぶつりゅう

    Kinh tế [ 一括物流 ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
  • いっかつほけんりょう

    Kinh tế [ 一括保険料 ] phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかつほうしき

    Tin học [ 一括方式 ] chế độ xử lý theo lô [batch mode]
  • いっかつしょり

    Tin học [ 一括処理 ] xử lý bó/xử lý lô [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ...
  • いっかつかかく

    Kinh tế [ 一括価格 ] giá xô [lumpsum price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかねん

    [ 一箇年 ] ok một năm
  • いっかげつ

    Mục lục 1 [ 一か月 ] 1.1 n 1.1.1 một tháng 2 [ 一ヶ月 ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ 一か月 ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top