Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぱんうんそうぎょうしゃ

Kinh tế

[ 一般運送業者 ]

người chuyên chở công cộng [common carrier]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぱんか

    Mục lục 1 [ 一般化 ] 1.1 n 1.1.1 sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 2 [ 一般化する ] 2.1 vs 2.1.1 phổ...
  • いっぱんかこうぞうたいようそ

    Tin học [ 一般化構造体要素 ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element]
  • いっぱんかい

    Kỹ thuật [ 一般解 ] giải thông thường [general solution] Category : toán học [数学]
  • いっぱんかいけい

    Kinh tế [ 一般会計 ] tài khoản sổ cái/tài khoản chung/tài khoản tổng quát [General account] Category : 経済 Explanation : 国が財政活動をおこなう際は、収入の見込みと使い途の予算を立てておこなう。予算には、一般会計予算と特別会計予算と財政投融資がある。一般会計は、収入の見込みにあたる部分をいい、財政活動をおこなうのに必要な基本的な経費を賄うための会計のことである。租税収入と国債の発行による収入を財源としており、社会保障や公共事業などの一般会計、国債費などに支出される。///政府が使い道の予算をたてる際は、その時点の日本の経済の状況を把握し、必要であれば財政政策などをたて、その政策をもとに次年度の予算を立てる。///毎年1月に招集される通常国会で「来年度予算案」として審議される。4月1日時点の国会で本予算が成立せず、必要経費を計上しなくてはならない場合には、本予算が成立するまでの間、暫定予算が組まれる。予算成立後、追加費用を計上しなくてはならない場合には、まず本予算とは別に補正予算が組まれて、国会で成立すると、補正予算は、本予算と一体となる。///本予算は、4月1日から翌年3月31日までの会計年度における予算のことである。...
  • いっぱんかもつ

    Mục lục 1 [ 一般貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng thông thường (vận tải) 2 Kinh tế 2.1 [ 一般貨物 ] 2.1.1 hàng thông thường [general...
  • いっぱんかもつふとう

    Kinh tế [ 一般貨物埠頭 ] tàu hàng thông thường [general (cargo) ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんかもつこう

    Kinh tế [ 一般貨物港 ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんかんりひ

    Kỹ thuật [ 一般管理費 ] chi phí quản lý thông thường [administrative expenses]
  • いっぱんユーザ

    Tin học [ 一般ユーザ ] người dùng nói chung [general user]
  • いっぱんリリース

    Tin học [ 一般リリース ] phiên bản chung [general release]
  • いっぱんめい

    Tin học [ 一般名 ] tên chung [common name]
  • いっぱんめいれいえんざんきこう

    Tin học [ 一般命令演算機構 ] đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát [general instruction unit]
  • いっぱんようけん

    Kỹ thuật [ 一般要件 ] quy định chung
  • いっぴん

    [ 逸品 ] n sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) 全収集中の逸品: Sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập 究極の逸品: Sản...
  • いっぴょう

    Mục lục 1 [ 一俵 ] 1.1 n 1.1.1 đầy bao/bao 2 [ 一票 ] 2.1 n 2.1.1 một phiếu [ 一俵 ] n đầy bao/bao 米俵をひょいと持ち上げる:...
  • いっぷたさい

    [ 一夫多妻 ] adv đa thê
  • いっぷたさいせい

    [ 一夫多妻制 ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する: Bãi...
  • いっぷく

    Kinh tế [ 一服 ] trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。
  • いっぷう

    [ 一風 ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:...
  • いっぷんにじゅうびょう

    [ 一分二十秒 ] n 1 phút 20 giây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top