- Từ điển Nhật - Việt
いっぱんリリース
Xem thêm các từ khác
-
いっぱんめい
Tin học [ 一般名 ] tên chung [common name] -
いっぱんめいれいえんざんきこう
Tin học [ 一般命令演算機構 ] đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát [general instruction unit] -
いっぱんようけん
Kỹ thuật [ 一般要件 ] quy định chung -
いっぴん
[ 逸品 ] n sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) 全収集中の逸品: Sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập 究極の逸品: Sản... -
いっぴょう
Mục lục 1 [ 一俵 ] 1.1 n 1.1.1 đầy bao/bao 2 [ 一票 ] 2.1 n 2.1.1 một phiếu [ 一俵 ] n đầy bao/bao 米俵をひょいと持ち上げる:... -
いっぷたさい
[ 一夫多妻 ] adv đa thê -
いっぷたさいせい
[ 一夫多妻制 ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する: Bãi... -
いっぷく
Kinh tế [ 一服 ] trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。 -
いっぷう
[ 一風 ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:... -
いっぷんにじゅうびょう
[ 一分二十秒 ] n 1 phút 20 giây -
いっぺん
[ 一遍 ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần -
いっぺんに
[ 一遍に ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức -
いっぽ
Mục lục 1 [ 一歩 ] 1.1 adv 1.1.1 bước chân 1.1.2 bước 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một bước [ 一歩 ] adv bước chân bước n-adv, n-t một... -
いっぽぜんしんする
[ 一歩前進する ] n-adv, n-t bước tiến -
いっぽいっぽ
Mục lục 1 [ 一歩一歩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từng bước 1.1.2 bước một [ 一歩一歩 ] n-adv, n-t từng bước bước một -
いっぽいっぽじつげんする
[ 一歩一歩実現する ] n-adv, n-t thực hiện từng bước -
いっぽう
Mục lục 1 [ 一方 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt khác 1.1.2 đơn phương/một chiều 1.2 n 1.2.1 một bên/một mặt/một hướng 1.3 adv 1.3.1... -
いっぽうつうこうのどうろ
[ 一方通行の道路 ] n đường một chiều/một chiều 会話は一方通行で成り立つものではない: Hội thoại không thể thực... -
いっぽうつうこうをぎゃくそうする
[ 一方通行を逆走する ] exp đi ngược chiều 一方通行の路上を(車が)逆走する: Xe ô tô đi ngược chiều trên đường... -
いっぽうてき
Mục lục 1 [ 一方的 ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ 一方的 ] exp phiến diện đơn phương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.