Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぱんほうのうりょく

Kinh tế

[ 一般法能力 ]

năng lực pháp luật chung [general legal capacity]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぱんぼうえき

    Kinh tế [ 一般貿易 ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんじったい

    Tin học [ 一般実体 ] thực thể tổng quát [general entity]
  • いっぱんじったいさんしょう

    Tin học [ 一般実体参照 ] tham chiếu thực thể tổng quát [general entity reference]
  • いっぱんじょうけん

    Kinh tế [ 一般条件 ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしじょう

    Kinh tế [ 一般市場 ] thị trường tự do [open market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしんようとりひき

    Kinh tế [ 一般信用取引 ] giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つ。///決済の期限及び逆日歩の金額等を、投資家と証券会社との間で自由に決定できる信用取引のことをいう。///平成10年12月から新たに導入された。一般信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことはできない。...
  • いっぱんしんようじょう

    Kinh tế [ 一般信用状 ] thư tín dụng ngỏ [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしょく

    Tin học [ 一般色 ] màu chung [general colour]
  • いっぱんしょうひん

    Kinh tế [ 一般商品 ] các sản phẩm cùng loại [generic products (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いっぱんげんそく

    Tin học [ 一般原則 ] nguyên tắc chung/nguyên lý chung [general principle]
  • いっぱんこうさ

    Kỹ thuật [ 一般公差 ] dung sai thông thường [general tolerance]
  • いっぱんうんそうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 一般運送業者 ] người chuyên chở công cộng [common carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんか

    Mục lục 1 [ 一般化 ] 1.1 n 1.1.1 sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 2 [ 一般化する ] 2.1 vs 2.1.1 phổ...
  • いっぱんかこうぞうたいようそ

    Tin học [ 一般化構造体要素 ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element]
  • いっぱんかい

    Kỹ thuật [ 一般解 ] giải thông thường [general solution] Category : toán học [数学]
  • いっぱんかいけい

    Kinh tế [ 一般会計 ] tài khoản sổ cái/tài khoản chung/tài khoản tổng quát [General account] Category : 経済 Explanation : 国が財政活動をおこなう際は、収入の見込みと使い途の予算を立てておこなう。予算には、一般会計予算と特別会計予算と財政投融資がある。一般会計は、収入の見込みにあたる部分をいい、財政活動をおこなうのに必要な基本的な経費を賄うための会計のことである。租税収入と国債の発行による収入を財源としており、社会保障や公共事業などの一般会計、国債費などに支出される。///政府が使い道の予算をたてる際は、その時点の日本の経済の状況を把握し、必要であれば財政政策などをたて、その政策をもとに次年度の予算を立てる。///毎年1月に招集される通常国会で「来年度予算案」として審議される。4月1日時点の国会で本予算が成立せず、必要経費を計上しなくてはならない場合には、本予算が成立するまでの間、暫定予算が組まれる。予算成立後、追加費用を計上しなくてはならない場合には、まず本予算とは別に補正予算が組まれて、国会で成立すると、補正予算は、本予算と一体となる。///本予算は、4月1日から翌年3月31日までの会計年度における予算のことである。...
  • いっぱんかもつ

    Mục lục 1 [ 一般貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng thông thường (vận tải) 2 Kinh tế 2.1 [ 一般貨物 ] 2.1.1 hàng thông thường [general...
  • いっぱんかもつふとう

    Kinh tế [ 一般貨物埠頭 ] tàu hàng thông thường [general (cargo) ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんかもつこう

    Kinh tế [ 一般貨物港 ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんかんりひ

    Kỹ thuật [ 一般管理費 ] chi phí quản lý thông thường [administrative expenses]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top