Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぽう

Mục lục

[ 一方 ]

adj-na

mặt khác
đơn phương/một chiều
一方的な決定: Quyết định một chiều
彼の意見は一方だ。: Ý kiến của anh ta một chiều.
試合は我々のチームの一方的な勝利に終わった。: Trận đấu kết thúc với thắng lợi một chiều của đội chúng tôi.
彼らは一方的に会談の終結を宣言した。: Họ đơn phương tuyên bố kết thúc buổi hội đàm.

n

một bên/một mặt/một hướng
ボートは急に一方に傾いた。: Tàu bị nghiêng gấp về một phía.
一方では父が出張中で東京におらず、もう一方では母が入院中だったので、僕は弟たちの世話をしなければならなかった。: Một mặt bố tôi đi công tác không có ở Tokyo, một mặt mẹ tôi lại đang nằm viện nên tôi phải trông mấy đứa em trai.

adv

ngày càng
地価は下がるどころか上がる一方だ。: Giá đất chẳng những không giảm mà lại ngày càng tăng.
海外で生活する日本人は毎年増える一方だ。: Người Nhật sống ở nước ngoài mỗi năm lại càng tăng dần.

adv

trái lại

conj

trong khi đó
一方、ありはせっせと冬支度をしていました。: Trong khi đó, đàn kiến bận rộn chuẩn bị cho mùa đông
Ghi chú: khi muốn chuyển chủ đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぽうつうこうのどうろ

    [ 一方通行の道路 ] n đường một chiều/một chiều 会話は一方通行で成り立つものではない: Hội thoại không thể thực...
  • いっぽうつうこうをぎゃくそうする

    [ 一方通行を逆走する ] exp đi ngược chiều 一方通行の路上を(車が)逆走する: Xe ô tô đi ngược chiều trên đường...
  • いっぽうてき

    Mục lục 1 [ 一方的 ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ 一方的 ] exp phiến diện đơn phương
  • いっぽうてきとっけいこくたいぐう

    Kinh tế [ 一方的特恵国待遇 ] chế độ tối huệ quốc một chiều [unilateral most favoured nation treatment] Category : Ngoại thương...
  • いっぽうてきけっさい

    Kinh tế [ 一方的決済 ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぽうの

    [ 一方の ] conj một chiều
  • いっじゅうまぶた

    [ 一重まぶた ] n mắt một mí
  • いっし

    [ 一子 ] n-adv, n-t con một
  • いっしまとわぬ

    [ 一糸まとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng...
  • いっしん

    Mục lục 1 [ 一心 ] 1.1 adv 1.1.1 quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm 1.2 n 1.2.1 sự đồng tâm nhất trí/sự...
  • いっしんに

    [ 一心に ] adv quyết tâm/đồng tâm/tập trung 彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách.
  • いっしんをぎせいにする

    [ 一身を犠牲にする ] vs xả thân
  • いっしょ

    Mục lục 1 [ 一緒 ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau 1.1.2 cùng 1.2 n 1.2.1 sự giống như vậy [ 一緒 ] adv cùng nhau あんな連中と一緒にされては困る。:...
  • いっしょに

    Mục lục 1 [ 一緒に ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng 2 [ 一書に ] 2.1 adv 2.1.1 cùng với [ 一緒に ] adv cùng nhau/hợp...
  • いっしょにいく

    [ 一緒に行く ] adv đi cùng
  • いっしょう

    Mục lục 1 [ 一升 ] 1.1 n 1.1.1 một thăng 2 [ 一生 ] 2.1 / NHẤT SINH / 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời...
  • いっしょうびん

    [ 一升瓶 ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l
  • いっしょうがい

    [ 一生涯 ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả...
  • いっしょうけんめい

    Mục lục 1 [ 一生懸命 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4 n 1.4.1 sự chăm...
  • いっしょうけんめいはたらく

    [ 一生懸命働く ] n hết sức làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top