- Từ điển Nhật - Việt
いとも
adv
cực kỳ/rất
- 彼を殺す(の命を奪う)ことなど、私にとってはいとも簡単なことだ: Đối với tôi, giết anh ta quả thực rất dễ dàng
- 長い間行方不明になっている家族をいとも簡単に見分ける: Tôi có thể dễ dành nhận ra gia đình mà mình đã bị thất lạc sau một thời gian dài
- いとも簡単に勝つ: Chiến thắng rất dễ dàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いともかんたんに
Mục lục 1 [ いとも簡単に ] 1.1 / GIẢN ĐƠN / 1.2 exp 1.2.1 rất dễ dàng/quá dễ dàng/cực kỳ đơn giản [ いとも簡単に ]... -
いとも簡単に
[ いともかんたんに ] exp rất dễ dàng/quá dễ dàng/cực kỳ đơn giản いとも簡単に家に侵入する: Đột nhập vào nhà... -
いどう
Mục lục 1 [ 異動 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi 2 [ 移動 ] 2.1 n 2.1.1 sự di chuyển/sự di động 3 [ 移動する ] 3.1 vs 3.1.1 làm di... -
いどうたんまつ
Tin học [ 移動端末 ] trạm di động [mobile station (MS)] -
いどうきょく
Tin học [ 移動局 ] trạm đầu cuối di động [mobile terminal] -
いどうつうしん
Kỹ thuật [ 移動通信 ] thông tin di động [mobile communication] -
いどうとしょかん
Tin học [ 移動図書館 ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] -
いどうど
Kỹ thuật [ 移動度 ] độ dịch chuyển [mobility] -
いどうへいきんせん
Kinh tế [ 移動平均線 ] đường bình quân di động [MA(Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。... -
いどうじゅしん
Tin học [ 移動受信 ] thu tín hiệu một cách di động [mobile reception (of a signal)] -
いどうふかデータセット
Tin học [ 移動不可データセット ] tập dữ liệu không thể chuyển dịch [unmovable data set] -
いどうかじゅう
Kỹ thuật [ 移動荷重 ] tải trọng dịch chuyển [moving load, traveling load] -
いどうかかく
Kinh tế [ 移動価格 ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いどうかんぜいりつ
Kinh tế [ 移動関税率 ] suất thuế di động [sliding tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いどうする
Mục lục 1 [ 移動する ] 1.1 vs 1.1.1 xê 1.1.2 lưu động 1.1.3 dời chỗ 1.1.4 điều động 1.1.5 chuyển động [ 移動する ] vs xê... -
いどむ
[ 挑む ] v5m thách thức 不可能に挑む : Thách thức điều không thể. 挑むような目つきで見返す: nhìn lại bằng một... -
いな
Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 chẳng đúng/không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk chẳng đúng/không 賛成か否か: tán... -
いなずま
Mục lục 1 [ 稲妻 ] 1.1 / ĐẠO THÊ / 1.2 n, ik 1.2.1 tia chớp [ 稲妻 ] / ĐẠO THÊ / n, ik tia chớp 家を出たとたん空に稲妻が走った。:... -
いなびかり
Mục lục 1 [ 稲光 ] 1.1 / ĐẠO QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh chớp [ 稲光 ] / ĐẠO QUANG / n ánh chớp 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した:... -
いなほ
[ 稲穂 ] n bông lúa 黄金の稲穂: Bông lúa vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.