Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いどむ

[ 挑む ]

v5m

thách thức
不可能に挑む : Thách thức điều không thể.
挑むような目つきで見返す: nhìn lại bằng một cái nhìn như thể thách thức.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いな

    Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 chẳng đúng/không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk chẳng đúng/không 賛成か否か: tán...
  • いなずま

    Mục lục 1 [ 稲妻 ] 1.1 / ĐẠO THÊ / 1.2 n, ik 1.2.1 tia chớp [ 稲妻 ] / ĐẠO THÊ / n, ik tia chớp 家を出たとたん空に稲妻が走った。:...
  • いなびかり

    Mục lục 1 [ 稲光 ] 1.1 / ĐẠO QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh chớp [ 稲光 ] / ĐẠO QUANG / n ánh chớp 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した:...
  • いなほ

    [ 稲穂 ] n bông lúa 黄金の稲穂: Bông lúa vàng
  • いなご

    Mục lục 1 [ 蝗 ] 1.1 n 1.1.1 châu chấu 1.2 adv 1.2.1 cào cào 1.3 adv 1.3.1 chấu 1.4 adv 1.4.1 châu chấu [ 蝗 ] n châu chấu 蝗の数は夏になると劇的に急増する:...
  • いない

    Mục lục 1 [ 以内 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trong vòng 1.2 adv 1.2.1 không có [ 以内 ] n, n-suf trong vòng 5日 ~ 返事してください。: Hãy...
  • いなさく

    [ 稲作 ] n trồng lúa 稲作は東南アジアにその源流がある。: Trồng lúa có nguồn gốc từ Đông Nam Á
  • いなか

    Mục lục 1 [ 田舎 ] 1.1 n 1.1.1 thôn quê 1.1.2 quê/quê hương 1.1.3 quê nhà 1.1.4 nông thôn/ngoại thành [ 田舎 ] n thôn quê quê/quê...
  • いなかくさい

    [ 田舎くさい ] n quê mùa
  • いなかへかえる

    [ 田舎へ帰る ] n về quê
  • いなかもの

    [ いなか者 ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:...
  • いなかむすめ

    [ 田舎娘 ] n thôn nữ/cô gái vùng quê 純朴な田舎娘: Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ 女性の羊飼い田舎娘: Thôn nữ...
  • いなか者

    [ いなかもの ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:...
  • いなーとがすあーくようせつ

    Kỹ thuật [ イナートガスアーク溶接 ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation : アルゴンやヘリウムなどのイナートガス又はこれらに少量の活性ガスを加えたガス中で行うアーク溶接。
  • いなり

    [ 稲荷 ] n thần Nông/thần mùa màng 稲荷鮨 : Cơm thơm được
  • いなをうえる

    [ 稲を植える ] n cấy lúa
  • いにはんして

    [ 意に反して ] n gắng gượng
  • いにん

    Mục lục 1 [ 委任 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 委任 ] 2.1.1 ủy quyền [power of attorney] [ 委任...
  • いにんじょう

    Mục lục 1 [ 委任状 ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 委任状 ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter of...
  • いにんけいやく

    Kinh tế [ 委任契約 ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top