Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いなか

Mục lục

[ 田舎 ]

n

thôn quê
quê/quê hương
彼らはその田舎で安堵を感じた: Họ cảm thấy khuây khỏa ở cùng quê đó
田舎での牧歌的な生活: Cuộc sống bình dị ở vùng quê đó
quê nhà
nông thôn/ngoại thành
人口が田舎から都市に集中する傾向: Xu hướng dân số từ nông thôn tập trung đến các thành phố
それで、日本に引っ越して来たときは福島に住んでて、そこはかなり田舎だったから、周りにきちんとした...日本語の先生が一人もいなくて、結局ずいぶん自分で勉強したの。私はそうやって日本語を覚えてきたわ。ピーターはどう?: Sau đó, khi tôi chuyển đến Nhật Bản tôi đã sống ở Fukushima, nơi đó vố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いなかくさい

    [ 田舎くさい ] n quê mùa
  • いなかへかえる

    [ 田舎へ帰る ] n về quê
  • いなかもの

    [ いなか者 ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:...
  • いなかむすめ

    [ 田舎娘 ] n thôn nữ/cô gái vùng quê 純朴な田舎娘: Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ 女性の羊飼い田舎娘: Thôn nữ...
  • いなか者

    [ いなかもの ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:...
  • いなーとがすあーくようせつ

    Kỹ thuật [ イナートガスアーク溶接 ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation : アルゴンやヘリウムなどのイナートガス又はこれらに少量の活性ガスを加えたガス中で行うアーク溶接。
  • いなり

    [ 稲荷 ] n thần Nông/thần mùa màng 稲荷鮨 : Cơm thơm được
  • いなをうえる

    [ 稲を植える ] n cấy lúa
  • いにはんして

    [ 意に反して ] n gắng gượng
  • いにん

    Mục lục 1 [ 委任 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 委任 ] 2.1.1 ủy quyền [power of attorney] [ 委任...
  • いにんじょう

    Mục lục 1 [ 委任状 ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 委任状 ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter of...
  • いにんけいやく

    Kinh tế [ 委任契約 ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いにんする

    [ 委任する ] n tin dùng
  • いぬ

    Mục lục 1 [ 犬 ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ 犬 ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:...
  • いぬおよぐ

    [ 犬泳ぐ ] exp bơi chó
  • いぬとうま

    [ 犬と馬 ] n khuyển mã
  • いぬのくち

    [ 犬の口 ] n mõm chó
  • いぬのふん

    [ 犬の糞 ] exp cút chó
  • いぬのしっぽ

    [ 犬の尻尾 ] exp đuôi chó
  • いぬのさんぽにいく

    [ 犬の散歩に行く ] exp dắt chó đi dạo 毎朝私は犬の散歩に行く。: Mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top