Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いにん

Mục lục

[ 委任 ]

n

sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác
書面による委任: ủy nhiệm (ủy quyền) bằng thư
経営委任: ủy thác quản lý
訴訟委任: ủy quyền tham gia tố tụng

Kinh tế

[ 委任 ]

ủy quyền [power of attorney]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いにんじょう

    Mục lục 1 [ 委任状 ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 委任状 ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter of...
  • いにんけいやく

    Kinh tế [ 委任契約 ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いにんする

    [ 委任する ] n tin dùng
  • いぬ

    Mục lục 1 [ 犬 ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ 犬 ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:...
  • いぬおよぐ

    [ 犬泳ぐ ] exp bơi chó
  • いぬとうま

    [ 犬と馬 ] n khuyển mã
  • いぬのくち

    [ 犬の口 ] n mõm chó
  • いぬのふん

    [ 犬の糞 ] exp cút chó
  • いぬのしっぽ

    [ 犬の尻尾 ] exp đuôi chó
  • いぬのさんぽにいく

    [ 犬の散歩に行く ] exp dắt chó đi dạo 毎朝私は犬の散歩に行く。: Mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.
  • いぬごや

    [ 犬小屋 ] n cũi chó 外の犬小屋で犬を飼う: Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài 強風が犬小屋を吹き飛ばした:...
  • いね

    Mục lục 1 [ 稲 ] 1.1 n 1.1.1 lúa má 1.1.2 lúa [ 稲 ] n lúa má lúa 豪雨は稲に損害を与えた: Trận mưa nặng hạt (mưa lớn)...
  • いねこき

    [ 稲古希 ] n sự đập lúa
  • いねかり

    [ 稲刈り ] n sự gặt lúa/sự thu hoạch/mùa gặt/mùa thu hoạch 麦刈り: Mùa thu hoạch lúa mạch 刈りが悪い: Mùa gặt không...
  • いねむり

    Mục lục 1 [ 居眠り ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ gật 2 [ 居眠りする ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ gật [ 居眠り ] n sự ngủ gật 彼は仕事中に居眠りした。:...
  • いねむりする

    Mục lục 1 [ 居眠りする ] 1.1 vs 1.1.1 gật gù 1.1.2 gật gà gật gù 1.1.3 gật [ 居眠りする ] vs gật gù gật gà gật gù gật
  • いのち

    Mục lục 1 [ 命 ] 1.1 / MỆNH / 1.2 n 1.2.1 sinh mệnh/sự sống [ 命 ] / MỆNH / n sinh mệnh/sự sống 我々の短い命: cuộc đời...
  • いのちがけ

    Mục lục 1 [ 命懸け ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ 命懸け ] adj-no liều mạng/liều...
  • いのしし

    Mục lục 1 [ 猪 ] 1.1 n 1.1.1 heo rừng 2 [ 猪 ] 2.1 / CHƯ / 2.2 n 2.2.1 lợn rừng 2.3 n 2.3.1 heo rừng [ 猪 ] n heo rừng [ 猪 ] / CHƯ...
  • いのししのにく

    [ 猪の肉 ] n thịt heo rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top