Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いみ

Mục lục

[ 意味 ]

n

ý nghĩa/nghĩa
トミー、青信号ってどんな意味?: Tommy, đèn xanh có nghĩa là gì vậy?
「止まれ」って意味: Nó có nghĩa là dừng
ところで、独立した経済主体あるいは自由な人間とは、ほかに依存しないと意味ではない: Tuy nhiên, chủ thể kinh tế độc lập hoặc con người tự do không có nghĩa là không phụ thuộc vào những thứ khác
この言葉の意味が分からない: Tô

[ 意味する ]

vs

có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng
新しい証拠は(that以下)を意味する: Chứng cớ mới có nghĩa rằng ~
これは実際、予想よりも来店者が少ないだろうということを意味する: Điều này có nghĩa rằng, trên thực tế, có lẽ sẽ có ít khách hàng đến cửa hàng hơn chúng ta mong đợi
マルチメディアとは、ビデオやデータなどの情報源を統合し、一つの形で表現することを意味する: Phương tiện thông tin đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いみきらい

    [ 忌み嫌い ] adj kiêng
  • いみきらう

    [ 忌み嫌う ] adj kiêng cữ
  • いみぶんせき

    Tin học [ 意味分析 ] sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
  • いみがある

    [ 意味がある ] n có nghĩa
  • いみがわかる

    [ 意味が分かる ] n hiểu ý
  • いみことば

    [ 忌み言葉 ] n lời lẽ kiêng kị 私達は、時々忌み言葉を使った方がいい: Đôi khi chúng ta cũng nên sử dụng lời lẽ...
  • いみかんけい

    Tin học [ 意味関係 ] mối quan hệ ngữ nghĩa [semantic relation]
  • いみネットワーク

    Tin học [ 意味ネットワーク ] mạng ngữ nghĩa [semantic network (AI)]
  • いみをりかいする

    [ 意味を理解する ] vs hiểu ý
  • いみん

    [ 移民 ] n dân di cư/sự di dân 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết về...
  • いみんぞく

    [ 移民族 ] n dị tộc
  • いがた

    Mục lục 1 [ 鋳型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn đúc/khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鋳型 ] 2.1.1 khuôn đúc [mold] [ 鋳型 ] n khuôn đúc/khuôn Kỹ...
  • いがく

    [ 医学 ] n y học 医学界: Giới y học 医学生: Sinh viên y khoa 医学博士: Tiến sĩ y khoa
  • いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい

    [ 医学卒後研修認定委員会 ] n Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
  • いがくぶ

    [ 医学部 ] n trường đại học y/khoa y 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。: Anh ấy là giảng viên Trường đại học...
  • いがくせい

    [ 医学生 ] n y sinh
  • いがくようご

    [ 医学用語 ] n từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる :...
  • いがい

    Mục lục 1 [ 以外 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngoài ra/ngoài/trừ 2 [ 意外 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài...
  • いがいたい

    [ 胃が痛い ] n đau dạ dày
  • いぜん

    Mục lục 1 [ 以前 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trước kia 1.1.2 trước đây/ngày trước 1.1.3 thuở trước 1.1.4 lúc trước 1.1.5 hồi trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top