Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いもの

[ 鋳物 ]

n

đồ đúc/sản phẩm đúc
鋳物工場の労働者:Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc
その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた: xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いものずな

    Kỹ thuật [ 鋳物砂 ] cát đúc [foundry sand] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • いものす

    Kỹ thuật [ 鋳物巣 ] rỗ trong vật đúc [caving inside a casting]
  • いもほり

    [ 芋掘り ] n đào khoai ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai 今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại đi...
  • いもうと

    Mục lục 1 [ 妹 ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ 妹 ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹: em gái sinh đôi...
  • いもん

    [ 慰問 ] n sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn 慰問の手紙: Thư chia buồn 慰問にやって来る: Đến để chia buồn 大急ぎの慰問の最中である:...
  • いん

    Mục lục 1 [ 印 ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ 印する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng dấu 3 [ 員 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 nhân viên/thành viên/người 4...
  • いんたびゅーぎじゅつ

    Kỹ thuật [ インタビュー技術 ] phương pháp phỏng vấn [interview method]
  • いんたふぇーすかんり

    Kỹ thuật [ インタフェース管理 ] kiểm soát giao diện [interface control]
  • いんたい

    Mục lục 1 [ 引退 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự nghỉ 2 [ 引退する ] 2.1 vs 2.1.1 rút lui/nghỉ/giải nghệ/nghỉ hưu [ 引退 ] n sự...
  • いんたいする

    [ 隠退する ] n hưu trí
  • いんたーねっとにせつぞくする

    Kỹ thuật [ インターネットに接続する ] nối internet
  • いんぞく

    [ 姻族 ] n gia đình nhà bên vợ (chồng) 姻族関係:quan hệ thông gia
  • いんぎんな

    n lễ nghĩa
  • いんき

    Mục lục 1 [ 陰気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ 1.1.2 âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm 1.2 n 1.2.1 sự âm...
  • いんきびん

    [ インキ瓶 ] adv lọ mực
  • いんきょ

    [ 隠居 ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.
  • いんきょく

    Mục lục 1 [ 陰極 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 陰極 ] 2.1.1 cực âm [negative pole] [ 陰極 ] adj-na cực âm Kỹ thuật...
  • いんきょくでんいこうか

    Kỹ thuật [ 陰極電位降下 ] sự giảm điện thế âm cực [cathode potential fall]
  • いんきょくぱ

    Kỹ thuật [ 陰極波 ] sóng âm cực [cathode wave]
  • いんきょくせんかん

    Tin học [ 陰極線 ] ống tia điện tử [cathode-ray tube/CRT] Explanation : Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top