Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いろしひょう

Tin học

[ 色指標 ]

chỉ số màu [color index]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いろしゃぞう

    Tin học [ 色写像 ] ánh xạ màu [colour mapping]
  • いろあせた

    [ 色あせた ] n nhạt màu
  • いろあわせ

    Kỹ thuật [ 色合せ ] hợp màu [color matching]
  • いろいろ

    [ 色々 ] adj-na, adj-no, adv nhiều/phong phú
  • いろうする

    [ 慰労する ] n ủy lạo
  • いろか

    [ 色香 ] n hương sắc/sự hấp dẫn 女の色香に迷う: bị cuốn hút bởi vẻ hấp dẫn của cô ta
  • いろせんたくモード

    Tin học [ 色選択モード ] chế độ chọn màu [colour selection mode]
  • いろモデル

    Tin học [ 色モデル ] mẫu màu [colour model]
  • いろテーブル

    Tin học [ 色テーブル ] bảng màu [colour table]
  • いろめがね

    [ 色眼鏡 ] adj-pn kính râm
  • いろんな

    [ 色んな ] adj-pn nhiều loại/nhiều
  • いろむら

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 色ムラ ] 1.1.1 loang màu 1.2 [ 色むら ] 1.2.1 lốm đốm/có vằn/loang màu [mottled] Kỹ thuật [ 色ムラ...
  • いわ

    [ 岩 ] n đá/dốc đá/bờ đá 波は激しく岩にぶち当たった。: Sóng đánh dữ dội vào bờ đá.
  • いわく

    Kỹ thuật [ 鋳枠 ] khung khuôn đúc [molding flask] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を作る場合に、周囲を囲って鋳型砂を保持する金属製・又は木製の枠
  • いわのぼり

    [ 岩登り ] n leo núi đá 岩登りをする人 : Người leo núi đá 岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す:...
  • いわば

    [ 言わば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
  • いわし

    [ 鰯 ] n cá mòi 鰯油: Dầu cá mòi 鰯のみりん干し: cá mòi sấy khô
  • いわい

    Mục lục 1 [ 祝い ] 1.1 n 1.1.1 lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng 1.1.2 chúc tụng [ 祝い ] n lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng...
  • いわう

    [ 祝う ] v5u ăn mừng/chúc/chúc mừng
  • いわや

    [ 岩屋 ] n hang động 彼らは侵略者から逃れるため、岩屋に潜り込んだ: Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top