- Từ điển Nhật - Việt
いんぼいすきんがく
Kinh tế
[ インボイス金額 ]
giá trị theo hóa đơn [invoice value]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いんぼいすのきんがく
Kinh tế [ インボイスの金額 ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすじゅうりょう
Kinh tế [ インボイス重量 ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすふうたい
Kinh tế [ インボイス風袋 ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすかかく
Kinh tế [ インボイス価格 ] giá hóa đơn [invoice price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼう
Mục lục 1 [ 陰謀 ] 1.1 n 1.1.1 mưu mô 1.1.2 độc kế 1.1.3 âm mưu [ 陰謀 ] n mưu mô độc kế âm mưu 陰謀にかかわり合う:... -
いんぼうか
[ 陰謀家 ] n mưu sĩ -
いんぼうをたくらむ
[ 陰謀を企む ] n âm mưu 国家転覆の陰謀を企む: âm mưu phản quốc -
いんぼうをくわだてる
Mục lục 1 [ 陰謀を企てる ] 1.1 / ÂM MƯU XÍ / 1.2 n 1.2.1 tiến hành âm mưu/có âm mưu [ 陰謀を企てる ] / ÂM MƯU XÍ / n tiến... -
いんぼん
[ 淫本 ] n dâm đãng -
いんが
Mục lục 1 [ 因果 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ 因果 ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ nhân... -
いんぜい
[ 印税 ] n nhuận bút 自分の書いた本の印税で生活する。: Sống bằng tiền nhuận bút của những quyển sách đã viết. -
いんえい
Tin học [ 陰影 ] sự tô bóng/bóng mờ [hatch(ing)/shading] -
いんえいをつける
Tin học [ 陰影を付ける ] gạch chéo [to crosshatch] -
いんじ
Tin học [ 印字 ] in [print (vs)] -
いんじそうち
Tin học [ 印字装置 ] máy in [printer] Explanation : Một thiết bị ngoại vi của máy tính dùng để in văn bản hoặc các đồ hình... -
いんじどらむ
Tin học [ 印字ドラム ] trống in [print drum] -
いんじしゅつりょく
Tin học [ 印字出力 ] bản sao cứng [hard copy] Explanation : Sản phẩm được in ra, khác với dữ liệu được tồn trữ trong đĩa... -
いんじしゅうだん
Tin học [ 印字集団 ] nhóm có thể in [printable group] -
いんじけーたせんず
Kỹ thuật [ インジケータ線図 ] biều đồ chỉ báo [indicator diagram] -
いんじこうもく
Tin học [ 印字項目 ] mục in [printable item]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.