Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うけみ

Mục lục

[ 受け身 ]

adj-na

bị động/thụ động
最初から最後まで受け身のままである :Vẫn bị động từ đầu đến cuối
~に受け身の反応を示す :Phản ứng bị động với ~

n

sự quật ngã trong Judo/bị động

n

thể bị động/thể thụ động
暗記中心の受け身の授業を受ける :Bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi
受け身形態から抜け出す :Bỏ thể bị động

[ 受身 ]

adj-na

bị động/thụ động

n

dạng bị động/dạng thụ động/thụ động
受身的役割 :Vai trò thụ động
受身伝達 :Truyền đạt thông tin thụ động

n

sự quật ngã trong Judo

n

thái độ bị động/thái độ thụ động/thụ động
受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる :Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うけみけい

    [ 受身形 ] n thụ động
  • うけがわドライブ

    Tin học [ 受け側ドライブ ] ổ đĩa đích [destination drive]
  • うけざら

    Mục lục 1 [ 受け皿 ] 1.1 n 1.1.1 đĩa nông/đĩa đựng 2 Kinh tế 2.1 [ 受皿 ] 2.1.1 nơi để chuyển các công nhân dư thừa [place...
  • うけい

    Mục lục 1 [ 右傾 ] 1.1 n 1.1.1 khuynh hữu 1.1.2 hữu khuynh [ 右傾 ] n khuynh hữu hữu khuynh
  • うけいた

    Kỹ thuật [ 受け板 ] tấm đỡ [backing plate, supporting plate, support plate] Explanation : 金型を構成する板状部品の一つで、可動側型板の背面(又は下側)に取付けられ、雌型又は雄型、そのほか貫通するガイドピン、ブシュなどを取付けて固定する役割をもつ。
  • うけいしそう

    [ 右傾思想 ] n tư tưởng hữu khuynh
  • うけいれ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 受け入れ ] 1.1.1 sự nhận vào [acceptance] 2 Tin học 2.1 [ 受入れ ] 2.1.1 chấp nhận [accept/accessioning]...
  • うけいれきのう

    Tin học [ 受け入れ機能 ] chức năng chấp nhận [acceptance function]
  • うけいれきじゅん

    Kỹ thuật [ 受け入れ基準 ] tiêu chuẩn đầu vào [acceptance criteria]
  • うけいれぬきとり

    Kỹ thuật [ 受け入れ抜き取り ] sự rút mẫu khi nhận hàng [acceptance sampling]
  • うけいれしけん

    Tin học [ 受入れ試験 ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng...
  • うけいれけんさ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 受入検査 ] 1.1.1 kiểm tra nhập hàng [acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection]...
  • うけいれる

    Mục lục 1 [ 受け入れる ] 1.1 n 1.1.1 thu vào 1.1.2 thu nhận 1.1.3 rước 1.1.4 đón 1.2 v1 1.2.1 thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp...
  • うけわたし

    Kinh tế [ 受渡し ] việc giao [Delivery, Settlement] Category : 取引(売買) Explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。...
  • うけわたしぎょう

    Kinh tế [ 受渡行 ] nghề giao nhận [shipping business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしちゅうし

    Kinh tế [ 受渡中止 ] ngừng giao [stoppage of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしひんふそく

    Kinh tế [ 受渡品不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしび

    Kinh tế [ 受渡日 ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。
  • うけわたししけん

    Tin học [ 受渡し試験 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • うけわたしけんさ

    Tin học [ 受渡し検査 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top