- Từ điển Nhật - Việt
うしろだて
Mục lục |
[ 後ろ盾 ]
n
vật chống đỡ phía sau
sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau
- 法的後ろ盾: Sự ủng hộ có tính luật pháp
- ~の後ろ盾を得る: Dành được sự ủng hộ của
- ~の後ろ盾を求める: tìm kiếm sự ủng hộ của ~
người ủng hộ/người cổ vũ từ hậu trường/người đỡ đầu
- 国会議員の後ろ盾がある: Có người đỡ đầu là đại biểu quốc hội
- その金持ちの男性は、彼の息子のただひとりの後ろ盾だった: Người đàn ông giàu có kia chỉ là một người trong số những người đỡ đầu của con trai ông ta
- ~の強力な後ろ盾なしでは: nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ~
- (人)の主張の後ろ盾となる新証人: Nhân chứng mới c
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うしろがわ
[ 後側 ] n phía sau -
うしろすがた
[ 後ろ姿 ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ (人)の後ろ姿が映る短いシーン:... -
うしろめん
Kỹ thuật [ 後ろ面 ] mặt sau [back face] -
うしろむき
[ 後ろ向き ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:... -
うしろむきすいろん
Tin học [ 後向き推論 ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)] -
うしょく
[ う蝕 ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh sâu... -
うけおい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 請負 ] 1.1.1 đấu thầu [tender] 1.2 [ 請負 ] 1.2.1 sự thầu phụ (để xây dựng) [contract to do (construction)... -
うけおいにん
Kinh tế [ 請負人 ] người thầu [contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいはんばい
Kinh tế [ 請負販売 ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいじょうけん
Kinh tế [ 請負条件 ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category : Ngoại thương... -
うけおいけいやく
Kinh tế [ 請負契約 ] hợp đồng bao thầu [contract agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけおいいぎょうしゃ
[ 請負異業者 ] vs công nhân bốc dỡ -
うけおいかかく
Kinh tế [ 請負価格 ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけたまわる
[ 承る ] v5r, hum tiếp nhận/chấp nhận/nghe 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :Thật... -
うけだい
Kỹ thuật [ 受け台 ] bệ đặt [stand] -
うけつぐ
[ 受け継ぐ ] v5g thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi... -
うけつけ
Mục lục 1 [ 受け付け ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận... -
うけつけがかり
Mục lục 1 [ 受付係 ] 1.1 / THỤ PHÓ HỆ / 1.2 n 1.2.1 nhân viên lễ tân/nhân viên thường trực/nhân viên tiếp tân [ 受付係... -
うけつけする
[ 受付する ] n chuyển giao -
うけつける
Mục lục 1 [ 受け付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ 受け付ける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.