Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うすいぬの

[ 薄い布 ]

adj

vải mỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うすいいろ

    [ 薄い色 ] adj màu nhạt
  • うすいかゆ

    [ 薄い粥 ] adj cháo lỏng
  • うすいろ

    [ 薄色 ] n màu lợt
  • うすかわ

    [ 薄皮 ] vs da non
  • うすれる

    Mục lục 1 [ 薄れる ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 1.2 n 1.2.1 bay [ 薄れる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ...
  • うすらぐ

    [ 薄らぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:...
  • うす馬鹿の

    [ うすばかの ] n Điên rồ
  • うーるまっとしょっき

    [ ウールマット織機 ] n máy dệt thảm len
  • うーるせいち

    [ ウール生地 ] n len dạ
  • うり

    Mục lục 1 [ 瓜 ] 1.1 / QUA / 1.2 n 1.2.1 dưa/bầu/bí 1.3 n 1.3.1 dưa leo 2 Kinh tế 2.1 [ 売り ] 2.1.1 giao dịch đầu cơ giá xuống...
  • うりきり

    [ 売切り ] n bán đứt
  • うりきれ

    [ 売り切れ ] n sự bán sạch/sự bán hết/cháy chợ 幾つかのレコード店に行ってみたんだけど、どこも売り切れなんだよ:...
  • うりきれる

    [ 売り切れる ] v1 bán sạch/bán hết/bán hết sạch/cháy chợ/bán hết veo/hết veo 午前中で売り切れる: Trong một buổi sáng...
  • うりだし

    Kinh tế [ 売出し ] sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering] Category : 証券ビジネス Explanation :...
  • うりだす

    Mục lục 1 [ 売り出す ] 1.1 n 1.1.1 bán ra 1.2 v5s 1.2.1 bắt đầu bán hàng/đưa ra thị trường 1.3 v5s 1.3.1 nổi tiếng/nổi danh...
  • うりつけほうこく

    Kinh tế [ 売付け報告 ] phiếu bán [sold note] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • うりて

    Mục lục 1 [ 売り手 ] 1.1 n 1.1.1 người bán/bên bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売り手 ] 2.1.1 người bán/bên bán [seller/vendor] [ 売り手...
  • うりぬし

    Kinh tế [ 売主 ] người bán [bargainer/bargainor]
  • うりぬししんよう

    Kinh tế [ 売主信用 ] tín dụng người bán [supplier credit]
  • うりね

    [ 売値 ] n giá bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top