Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うり

Mục lục

[]

/ QUA /

n

dưa/bầu/bí
ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です:Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.v...v...

n

dưa leo

Kinh tế

[ 売り ]

giao dịch đầu cơ giá xuống [bear transaction]
Category: Chứng khoán [証券]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うりきり

    [ 売切り ] n bán đứt
  • うりきれ

    [ 売り切れ ] n sự bán sạch/sự bán hết/cháy chợ 幾つかのレコード店に行ってみたんだけど、どこも売り切れなんだよ:...
  • うりきれる

    [ 売り切れる ] v1 bán sạch/bán hết/bán hết sạch/cháy chợ/bán hết veo/hết veo 午前中で売り切れる: Trong một buổi sáng...
  • うりだし

    Kinh tế [ 売出し ] sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering] Category : 証券ビジネス Explanation :...
  • うりだす

    Mục lục 1 [ 売り出す ] 1.1 n 1.1.1 bán ra 1.2 v5s 1.2.1 bắt đầu bán hàng/đưa ra thị trường 1.3 v5s 1.3.1 nổi tiếng/nổi danh...
  • うりつけほうこく

    Kinh tế [ 売付け報告 ] phiếu bán [sold note] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • うりて

    Mục lục 1 [ 売り手 ] 1.1 n 1.1.1 người bán/bên bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売り手 ] 2.1.1 người bán/bên bán [seller/vendor] [ 売り手...
  • うりぬし

    Kinh tế [ 売主 ] người bán [bargainer/bargainor]
  • うりぬししんよう

    Kinh tế [ 売主信用 ] tín dụng người bán [supplier credit]
  • うりね

    [ 売値 ] n giá bán
  • うりのこり

    [ 売り残り ] v5m bán ế
  • うりば

    Mục lục 1 [ 売り場 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quầy bán hàng 1.1.2 nơi bán hàng hóa 2 [ 売場 ] 2.1 n 2.1.1 quầy 3 Kinh tế 3.1 [ 売場 ]...
  • うりばのしなぞろえ

    Kinh tế [ 売り場の品揃え ] việc phân loại sản phẩm/sự sắp xếp hàng hóa theo chủng loại tại nơi bán hàng [assortment...
  • うりふたつ

    [ うり二つ ] adj-na giống nhau như đúc/giống nhau như hai giọt nước 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ :...
  • うりけはい

    Kinh tế [ 売り気配 ] giá trả/giá hỏi mua [Bid price] Category : 証券市場 Explanation : Giá của bên mua nêu ra căn cứ theo ý đồ...
  • うりあ

    Kinh tế [ 売上原価 ] nguyên giá bán [Cost of sales (US)] Category : Tài chính [財政]
  • うりあげ

    Mục lục 1 [ 売り上げ ] 1.1 v5s 1.1.1 bán đắt 1.2 n 1.2.1 kim ngạch bán ra [ 売り上げ ] v5s bán đắt n kim ngạch bán ra 一日の売り上げ:...
  • うりあげそうりえき

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 売上げ総利益 ] 1.1.1 tổng lợi nhuận từ doanh thu bán hàng [Gross profit (US)] 1.2 [ 売上総利益 ] 1.2.1...
  • うりあげそうりえきりつ

    Kinh tế [ 売上総利益率 ] tổng lãi trên doanh thu [Gross Margin Ratio] Explanation : 売上高から売上原価を差引いたものが売上総利益。売上高に占める売上総利益の割合を売上総利益率という。事業の収益性、採算性を判断するのに使われる数値で、数値が高いほど収益性は高くなる。この数値が同業他社と比べて低い場合は、売上原価が高すぎるのか、売価が低すぎる可能性がある。
  • うりあげだか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 売上高 ] 1.1.1 doanh số [trade turnover] 1.2 [ 売上高 ] 1.2.1 doanh thu ròng [net sales] Kinh tế [ 売上高 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top