- Từ điển Nhật - Việt
うちうみ
Mục lục |
[ 内海 ]
/ NỘI HẢI /
n
vịnh/eo biển
- 日本の内海 : vịnh Nhật Bản
- その湾(内海)では一日中船が出入りしている: Ở vịnh này tàu thuyền ra vào suốt cả ngày
- 深い内海: vịnh sâu
- 浅い内海: vịnh nông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うちわ
[ 団扇 ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy -
うちわる
[ 打ち割る ] n bửa -
うちをすてる
[ 家を棄てる ] suf bỏ nhà -
うちやぶる
[ 打ち破る ] v1 phá trận -
うちょうてん
Mục lục 1 [ 有頂天 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ 1.2 n... -
うちゅう
Mục lục 1 [ 宇宙 ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙 ] 2.1.1 vũ trụ [ 宇宙 ] n vũ trụ 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:... -
うちゅうきょく
Tin học [ 宇宙局 ] trạm vũ trụ [space station] -
うちゅうひこうし
Mục lục 1 [ 宇宙飛行士 ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙飛行士... -
うちゅうぼう
[ 宇宙帽 ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi bay vào... -
うちゅうがく
[ 宇宙学 ] n vũ trụ học -
うちゅうふく
[ 宇宙服 ] n quần áo phi hành gia -
うちゅうかがく
[ 宇宙科学 ] n khoa học vũ trụ -
うちゅうかん
[ 宇宙観 ] n vũ trụ quan -
うちゅうせん
[ 宇宙船 ] n tàu vũ trụ -
うちゅうすてーしょん
Mục lục 1 [ 宇宙ステーション ] 1.1 / VŨ TRỤ / 1.2 n 1.2.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙ステーション... -
うちゅうりょこう
[ 宇宙旅行 ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu NASA được... -
うちゅうろん
[ 宇宙論 ] n vũ trụ luận -
うちゅうゆうこう
[ 宇宙遊行 ] n du hành vũ trụ -
うったえ
[ 訴え ] n việc kiện cáo/việc tố tụng/đơn kiện/yêu cầu/khiếu nại/kiện tụng/khiếu kiện (人)に非常に多くみられる訴え:... -
うったえる
Mục lục 1 [ 訴える ] 1.1 v1 1.1.1 kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện 1.1.2 kêu gọi [ 訴える ] v1 kiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.