Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うつびょう

[ うつ病 ]

n

bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy nhược thần kinh
重いうつ(病)の症状のある患者: Người có triệu chứng mắc bệnh trầm cảm
精神病症状を伴わないうつ病: Bệnh trầm uất không kèm theo chứng loạn thần kinh (bệnh thần kinh)
査した人たちの約30%がうつ病あるいは不安障害の診断上の基準に当てはまった: Khoảng ba mươi phần trăm số người được điều tra mắc bệnh suy nhược thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うつぶせ

    [ 俯せ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống...
  • うつぶせる

    [ うつ伏せる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội...
  • うつし

    Mục lục 1 [ 写し ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ 写し ] 2.1.1 bản sao [copy] [ 写し ] n-suf bản sao Kinh tế [ 写し ] bản...
  • うつあう

    [ 打つ合う ] v5t đánh nhau
  • うつす

    Mục lục 1 [ 移す ] 1.1 n 1.1.1 dọn đi 1.1.2 di 1.2 v5s 1.2.1 làm di chuyển/chuyển 1.3 v5s 1.3.1 nhiễm/lây/lây nhiễm 2 [ 映す ] 2.1...
  • うつ伏せる

    [ うつぶせる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội...
  • うつりかえる

    [ 移り返る ] v5s đổi đời
  • うつろな

    vs khàn khàn
  • うつわ

    Mục lục 1 [ 器 ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ 器 ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa mặt 彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった:...
  • うつる

    Mục lục 1 [ 移る ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển 2 [ 映る ] 2.1 v5r 2.1.1 phản chiếu 2.1.2 được...
  • うつ病

    [ うつびょう ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy...
  • うづら

    vs cút
  • うてき

    [ 雨滴 ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị...
  • うてん

    [ 雨天 ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn...
  • うてんのひ

    [ 雨天の日 ] n ngày mưa 雨季に入って雨天の日が多くなる:Vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều
  • うで

    [ 腕 ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một...
  • うでたてふせ

    Mục lục 1 [ 腕立て伏せ ] 1.1 / OẢN LẬP PHỤC / 1.2 n 1.2.1 hít đất/chống đẩy [ 腕立て伏せ ] / OẢN LẬP PHỤC / n hít đất/chống...
  • うでくび

    Mục lục 1 [ 腕首 ] 1.1 / OẢN THỦ / 1.2 n 1.2.1 cổ tay [ 腕首 ] / OẢN THỦ / n cổ tay
  • うでだめし

    Mục lục 1 [ 腕試し ] 1.1 / OẢN THÍ / 1.2 n 1.2.1 sự thử sức [ 腕試し ] / OẢN THÍ / n sự thử sức 料理の腕試しをする:...
  • うでっぷし

    Mục lục 1 [ 腕っ節 ] 1.1 / OẢN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh cơ bắp [ 腕っ節 ] / OẢN TIẾT / n Sức mạnh cơ bắp 腕っ節の強い男:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top