- Từ điển Nhật - Việt
うぬぼれ
[ 自惚れ ]
n
sự tự mãn/sự tự phụ/sự tự kiêu/sự kiêu căng/sự kiêu ngạo
- うぬぼれが強い :Đầy sự tự kiêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うぬぼれる
Mục lục 1 [ 自惚れる ] 1.1 v1 1.1.1 tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây 1.2 v5k 1.2.1 làm bộ 1.3 v5k 1.3.1... -
うね
Mục lục 1 [ 畝 ] 1.1 n 1.1.1 sườn 1.1.2 luống cây/luống [ 畝 ] n sườn 畝織りのネクタイ :Cà vạt có sọc gân luống... -
うねおり
[ 畝織 ] n vải kẻ/nhung kẻ 横畝織り :Vải kẻ ngang -
うねぼれる
vs làm phách -
うねま
[ 畝間 ] n luống cày -
うねうね
adv ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng/lòng vòng うねうねと流れる川: Dòng sông chảy quanh co うねうねと登る:... -
うねうねする
vs ngoằn ngoèo/quanh co/khúc khuỷu/uốn khúc/lượn sóng うねうねしている小道: con đường nhỏ ngoằn ngoèo -
うねり
Mục lục 1 n 1.1 sự uốn khúc/sự khúc khuỷu/sự gồ ghề/sự lượn sóng 2 Kỹ thuật 2.1 sự gợn sóng [waviness] n sự uốn... -
うねる
Mục lục 1 [ 畝ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 gợn sóng/nhấp nhô/uốn lượn/dâng lên/bốc lên 1.2 n 1.2.1 vật vã [ 畝ねる ] v5r gợn sóng/nhấp... -
うは
Mục lục 1 [ 右派 ] 1.1 n 1.1.1 phe hữu 1.1.2 phái hữu 1.1.3 hữu phái 1.1.4 cánh phải/cánh hữu [ 右派 ] n phe hữu phái hữu hữu... -
うばぐるま
Mục lục 1 [ うば車 ] 1.1 n 1.1.1 xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em 2 [ 乳母車 ] 2.1 n 2.1.1 xe tập đi của trẻ con 2.1.2 xe nôi/xe đẩy... -
うばいとる
[ 奪い取る ] v5u tiếm đoạt -
うばいあう
[ 奪い合う ] v5u tranh giành/tranh cướp 犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương. -
うばう
Mục lục 1 [ 奪う ] 1.1 v5u 1.1.1 đoạt 1.1.2 cướp đi 1.1.3 cướp [ 奪う ] v5u đoạt cướp đi 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。:... -
うば車
[ うばぐるま ] n xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em うば車の赤ん坊: Xe nôi của trẻ con 赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した:... -
うぶぎ
Mục lục 1 [ 産着 ] 1.1 / SẢN TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh [ 産着 ] / SẢN TRƯỚC / n Quần áo trẻ sơ... -
うぶごえ
Mục lục 1 [ 産声 ] 1.1 / SẢN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng khóc chào đời [ 産声 ] / SẢN ÂM / n tiếng khóc chào đời 赤子の産声 :... -
うぶや
Mục lục 1 [ 産屋 ] 1.1 / SẢN ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ [ 産屋 ] / SẢN ỐC / n phòng ở cữ/phòng... -
うぶゆ
Mục lục 1 [ 産湯 ] 1.1 / SẢN THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh [ 産湯 ] / SẢN THANG / n sự tắm rửa... -
うへん
Kỹ thuật [ 右辺 ] miền bên phải [right-hand side] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.