Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うばぐるま

Mục lục

[ うば車 ]

n

xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em
うば車の赤ん坊: Xe nôi của trẻ con
赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した: Tôi đặt bé vào trong xe nôi.

[ 乳母車 ]

n

xe tập đi của trẻ con
xe nôi/xe đẩy trẻ con
乳母車に乗せた赤ん坊を連れている母親 : Người nhũ mẫu dẫn theo đứa bé được đặt nằm trong chiếc xe đẩy trẻ con
彼は乳母車をそっと押した: Anh ấy đẩy nhẹ chiếc xe nôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うばいとる

    [ 奪い取る ] v5u tiếm đoạt
  • うばいあう

    [ 奪い合う ] v5u tranh giành/tranh cướp 犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.
  • うばう

    Mục lục 1 [ 奪う ] 1.1 v5u 1.1.1 đoạt 1.1.2 cướp đi 1.1.3 cướp [ 奪う ] v5u đoạt cướp đi 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。:...
  • うば車

    [ うばぐるま ] n xe nôi trẻ em/xe đẩy trẻ em うば車の赤ん坊: Xe nôi của trẻ con 赤ちゃんを乳母車に乗せて散歩した:...
  • うぶぎ

    Mục lục 1 [ 産着 ] 1.1 / SẢN TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh [ 産着 ] / SẢN TRƯỚC / n Quần áo trẻ sơ...
  • うぶごえ

    Mục lục 1 [ 産声 ] 1.1 / SẢN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng khóc chào đời [ 産声 ] / SẢN ÂM / n tiếng khóc chào đời 赤子の産声 :...
  • うぶや

    Mục lục 1 [ 産屋 ] 1.1 / SẢN ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ [ 産屋 ] / SẢN ỐC / n phòng ở cữ/phòng...
  • うぶゆ

    Mục lục 1 [ 産湯 ] 1.1 / SẢN THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh [ 産湯 ] / SẢN THANG / n sự tắm rửa...
  • うへん

    Kỹ thuật [ 右辺 ] miền bên phải [right-hand side] Category : toán học [数学]
  • うほう

    [ 右方 ] n bên phải ~が右方に動かないようにする: sao cho không di chuyển sang bên phải 右方の表面(ひょうめん): Mặt...
  • うほうたん

    Tin học [ 右方端 ] cạnh bên phải/rìa bên phải [right hand edge]
  • うま

    Mục lục 1 [ 午 ] 1.1 / NGỌ / 1.2 n 1.2.1 Ngọ (chi) 2 [ 馬 ] 2.1 n 2.1.1 ngựa 2.1.2 mã [ 午 ] / NGỌ / n Ngọ (chi) 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない:...
  • うまく

    trôi chảy
  • うまどし

    Mục lục 1 [ 午年 ] 1.1 / NGỌ NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm Ngọ/tuổi ngựa [ 午年 ] / NGỌ NIÊN / n năm Ngọ/tuổi ngựa 私は午年ですよ:...
  • うまにのる

    Mục lục 1 [ 馬に乗る ] 1.1 n 1.1.1 đi ngựa 1.1.2 cưỡi ngựa [ 馬に乗る ] n đi ngựa cưỡi ngựa
  • うまのくち

    [ 馬の口 ] n mõm ngựa
  • うまのくら

    [ 馬の鞍 ] n yên ngựa
  • うまのはらおび

    [ 馬の腹帯 ] n đai ngựa
  • うまのり

    Mục lục 1 [ 馬乗り ] 1.1 / MÃ THỪA / 1.2 n 1.2.1 sự cưỡi ngựa/cưỡi ngựa/trèo lên/leo lên [ 馬乗り ] / MÃ THỪA / n sự cưỡi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top