Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うむ

Mục lục

[ 産む ]

v5m

sinh/đẻ
この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。: Những con gà này được đưa vào những cái chuồng nhỏ chỉ để chuyên đẻ trứng.
洋子さんは女の子を産んだ。: Chị Yoko đã sinh ra một bé gái.
Lưu ý: Từ 生む cũng có cách đọc tương tự nhưng có nghĩa rộng hơn, dùng trong nhiều trường hợp : sinh ra, tạo ra, sinh ra (theo nghĩa bóng).v.v... khác với từ 産む chỉ dùng với sinh vật như người, động vật

[ 生む ]

v5s

sanh

v5m

sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra
~において迅速かつ具体的な成果を生む :Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~
~について率直かつ有益な議論を生む :Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~

[ 膿む ]

n

mưng mủ

[ 有無 ]

n

sự có hay không có/việc có hay không có
経験の有無は問わない: không kể có kinh nghiệm hay không
証明書の有無によって: phụ thuộc vào có chứng minh hay không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • う蝕

    [ うしょく ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh...
  • さお

    [ 竿 ] n cần/trục/cành
  • さおはかり

    n cân dọc
  • さずける

    Mục lục 1 [ 授ける ] 1.1 v1 1.1.1 truyền thụ 1.1.2 tặng/trao tặng 1.1.3 ban [ 授ける ] v1 truyền thụ tặng/trao tặng 校長は勝利者にメダルを授けた。:...
  • さずかる

    [ 授かる ] v5r thu được/lĩnh được
  • さぎ

    Mục lục 1 [ 詐欺 ] 1.1 n 1.1.1 sự lừa đảo 2 [ 鷺 ] 2.1 n 2.1.1 diệc 2.2 n 2.2.1 cò [ 詐欺 ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。:...
  • さぎし

    Mục lục 1 [ 詐欺師 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ 詐欺師 ] n kẻ lừa đảo đại gian
  • さぎをはたらく

    [ 詐欺を働く ] n đánh cắp
  • さぎょう

    [ 作業 ] n công việc こんな単純作業もう飽き飽きした。: Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này. 彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。:...
  • さぎょうだい

    Kỹ thuật [ 作業台 ] bàn làm việc [workbench, working bench, working table]
  • さぎょうばしょせつ

    Tin học [ 作業場所節 ] vùng lưu dữ liệu làm việc [working-storage section]
  • さぎょうひょうじゅん

    Kỹ thuật [ 作業標準 ] tiêu chuẩn công việc [process specification, code of practice]
  • さぎょうび

    Mục lục 1 [ 作業日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ 作業日 ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ 作業日 ] n ngày làm...
  • さぎょうじゅんび

    [ 作業準備 ] n chuẩn bị cho công việc làm
  • さぎょうふく

    Mục lục 1 [ 作業服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作業服 ] 2.1.1 quần áo bảo hộ [working wear] [ 作業服...
  • さぎょうふし

    [ 作業節 ] n quần yếm
  • さぎょうふか

    Tin học [ 作業負荷 ] tải làm việc [workload]
  • さぎょうしじ

    Kỹ thuật [ 作業指示 ] hướng dẫn thao tác [workmanship instruction]
  • さぎょうしゃ

    Kỹ thuật [ 作業者 ] người thao tác [worker]
  • さぎょうけんきゅう

    Kỹ thuật [ 作業研究 ] nghiên cứu thao tác [work study]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top