- Từ điển Nhật - Việt
さぎょう
[ 作業 ]
n
công việc
- こんな単純作業もう飽き飽きした。: Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này.
- 彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。: Họ đã bắt tay vào công việc trục vớt con tàu đắm từ sáng sớm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さぎょうだい
Kỹ thuật [ 作業台 ] bàn làm việc [workbench, working bench, working table] -
さぎょうばしょせつ
Tin học [ 作業場所節 ] vùng lưu dữ liệu làm việc [working-storage section] -
さぎょうひょうじゅん
Kỹ thuật [ 作業標準 ] tiêu chuẩn công việc [process specification, code of practice] -
さぎょうび
Mục lục 1 [ 作業日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ 作業日 ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ 作業日 ] n ngày làm... -
さぎょうじゅんび
[ 作業準備 ] n chuẩn bị cho công việc làm -
さぎょうふく
Mục lục 1 [ 作業服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作業服 ] 2.1.1 quần áo bảo hộ [working wear] [ 作業服... -
さぎょうふし
[ 作業節 ] n quần yếm -
さぎょうふか
Tin học [ 作業負荷 ] tải làm việc [workload] -
さぎょうしじ
Kỹ thuật [ 作業指示 ] hướng dẫn thao tác [workmanship instruction] -
さぎょうしゃ
Kỹ thuật [ 作業者 ] người thao tác [worker] -
さぎょうけんきゅう
Kỹ thuật [ 作業研究 ] nghiên cứu thao tác [work study] -
さぎょういき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 作業域 ] 1.1.1 khu vực làm việc [working area] 2 Tin học 2.1 [ 作業域 ] 2.1.1 vùng làm việc/không gian... -
さぎょうディレクトリ
Tin học [ 作業ディレクトリ ] thư mục làm việc [working directory] -
さぎょうりょういき
Tin học [ 作業領域 ] vùng làm việc/không gian làm việc [work(ing) space/work(ing) area] -
さぎょうグループ
Kỹ thuật [ 作業グループ ] nhóm làm việc [working group] -
さぎょうよてい
Mục lục 1 [ 作業予定 ] 1.1 n 1.1.1 công viêc sản xuất 1.1.2 công việc dự định làm [ 作業予定 ] n công viêc sản xuất công... -
さぎょうをちゅうしする
[ 作業を中止する ] n dừng tay -
さきおととい
[ 一昨昨日 ] adj-na hôm kìa -
さきだかかん
Kinh tế [ 先高感 ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政] -
さきだす
[ 咲き出す ] v5s bắt đầu nở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.