Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うりば

Mục lục

[ 売り場 ]

n, adj-no

quầy bán hàng
nơi bán hàng hóa
切符の売り場は駅の右側にあります: nơi bán vé ở bên phải bến xe

[ 売場 ]

n

quầy

Kinh tế

[ 売場 ]

nơi bán [sales room]

Tin học

[ 売り場 ]

điểm bán [place where things are sold (a-no)/point of sale (POS)/salesfloor/counter (in shop)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うりばのしなぞろえ

    Kinh tế [ 売り場の品揃え ] việc phân loại sản phẩm/sự sắp xếp hàng hóa theo chủng loại tại nơi bán hàng [assortment...
  • うりふたつ

    [ うり二つ ] adj-na giống nhau như đúc/giống nhau như hai giọt nước 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ :...
  • うりけはい

    Kinh tế [ 売り気配 ] giá trả/giá hỏi mua [Bid price] Category : 証券市場 Explanation : Giá của bên mua nêu ra căn cứ theo ý đồ...
  • うりあ

    Kinh tế [ 売上原価 ] nguyên giá bán [Cost of sales (US)] Category : Tài chính [財政]
  • うりあげ

    Mục lục 1 [ 売り上げ ] 1.1 v5s 1.1.1 bán đắt 1.2 n 1.2.1 kim ngạch bán ra [ 売り上げ ] v5s bán đắt n kim ngạch bán ra 一日の売り上げ:...
  • うりあげそうりえき

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 売上げ総利益 ] 1.1.1 tổng lợi nhuận từ doanh thu bán hàng [Gross profit (US)] 1.2 [ 売上総利益 ] 1.2.1...
  • うりあげそうりえきりつ

    Kinh tế [ 売上総利益率 ] tổng lãi trên doanh thu [Gross Margin Ratio] Explanation : 売上高から売上原価を差引いたものが売上総利益。売上高に占める売上総利益の割合を売上総利益率という。事業の収益性、採算性を判断するのに使われる数値で、数値が高いほど収益性は高くなる。この数値が同業他社と比べて低い場合は、売上原価が高すぎるのか、売価が低すぎる可能性がある。
  • うりあげだか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 売上高 ] 1.1.1 doanh số [trade turnover] 1.2 [ 売上高 ] 1.2.1 doanh thu ròng [net sales] Kinh tế [ 売上高 ]...
  • うりあげだかせいちょうりつ

    Kinh tế [ 売上高成長率 ] tỷ lệ tăng trưởng doanh thu Category : 財務分析 Explanation : 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///企業の成長性・企業規模の拡大をはかる尺度の一つとして売上高がある。売上高は、企業の活動量(フロー)を表し、一般に、売上高が前期より増加すれば増収、減少すれば減収を意味する。
  • うりあげてすうりょう

    Kinh tế [ 売上手数料 ] hoa hồng theo doanh số [turnover commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うりあげぜい

    Kinh tế [ 売上税 ] Thuế doanh thu [Turnover tax] Category : Tài chính
  • うりあげけいさんしょ

    Kinh tế [ 売上計算書 ] báo cáo bán hàng [account sales] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うりあげかんじょうしょ

    Kinh tế [ 売上勘定書 ] báo cáo bán hàng [account sales] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うりあるく

    [ 売り歩く ] n bán dạo
  • うりこ

    Mục lục 1 [ 売子 ] 1.1 n 1.1.1 nữ nhân viên bán hàng 1.1.2 nhân viên bán hàng lưu động/Cậu bé bán hàng [ 売子 ] n nữ nhân...
  • うりこし

    Kinh tế [ 売り越し ] bán trên số dư [Selling on balance] Category : 株式 Explanation : 機関投資家などが、一定期間内に、買付けた株式(金額)を超える売却を行った状態のこと。
  • うりこむ

    Mục lục 1 [ 売り込む ] 1.1 v5m 1.1.1 tiêu thụ/bán hàng 1.1.2 nổi danh/có tiếng 1.1.3 cung cấp tình báo [ 売り込む ] v5m tiêu...
  • うりいそぎ

    Mục lục 1 [ 売り急ぎ ] 1.1 n 1.1.1 bán tống bán tháo 1.1.2 bán tháo [ 売り急ぎ ] n bán tống bán tháo bán tháo
  • うりかけきん

    Kinh tế [ 売掛金 ] các khoản nợ phải thu [Trade account receivable, Account receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。
  • うりかけさいけん

    Kinh tế [ 売掛債権 ] trái quyền bán [Sales credit] Category : 金融 Explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top