Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うりこし

Kinh tế

[ 売り越し ]

bán trên số dư [Selling on balance]
Category: 株式
Explanation: 機関投資家などが、一定期間内に、買付けた株式(金額)を超える売却を行った状態のこと。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うりこむ

    Mục lục 1 [ 売り込む ] 1.1 v5m 1.1.1 tiêu thụ/bán hàng 1.1.2 nổi danh/có tiếng 1.1.3 cung cấp tình báo [ 売り込む ] v5m tiêu...
  • うりいそぎ

    Mục lục 1 [ 売り急ぎ ] 1.1 n 1.1.1 bán tống bán tháo 1.1.2 bán tháo [ 売り急ぎ ] n bán tống bán tháo bán tháo
  • うりかけきん

    Kinh tế [ 売掛金 ] các khoản nợ phải thu [Trade account receivable, Account receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。
  • うりかけさいけん

    Kinh tế [ 売掛債権 ] trái quyền bán [Sales credit] Category : 金融 Explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。...
  • うりすぎ

    [ 売り過ぎ ] n bán đắt
  • うり二つ

    [ うりふたつ ] adj-na giống nhau như đúc/giống nhau như hai giọt nước 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ :...
  • うりもの

    Mục lục 1 [ 売り物 ] 1.1 n 1.1.1 tiết mục đáng giá 1.1.2 hàng hóa bán ra/vật để bán/hàng để bán 1.1.3 bảng quảng cáo/chiêu...
  • うりもうしこみ

    Kinh tế [ 売申込 ] chào bán [sale offer]
  • うりもうしこみしゃ

    Kinh tế [ 売り申込者 ] người chào giá/người chào hàng [offerer]
  • うりもうしこみうけしゃ

    Kinh tế [ 売申込受者 ] người nhận chào giá/người nhận chào hàng [offeree]
  • うりやくしょ

    Kinh tế [ 売約書 ] thư xác nhận bán [confirmation of sale]
  • うりょう

    [ 雨量 ] n lượng mưa 気象庁観測史上_番目の雨量: Lượng mưa lớn nhất trong lịch sử mà cục khí tượng đo được 東京ではもっと雨が降った(雨量が多かった):...
  • うめ

    Mục lục 1 [ 梅 ] 1.1 n 1.1.1 mai 1.1.2 cây mai [ 梅 ] n mai cây mai 梅の花: hoa mai 梅酢: nước mơ
  • うめたて

    [ 埋め立て ] n sự san lấp 湖や海などを埋め立ててできた土地: đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển ごみを埋め立てに利用する:...
  • うめたてる

    Mục lục 1 [ 埋め立てる ] 1.1 / MAI LẬP / 1.2 n 1.2.1 lấp đất 1.3 vs 1.3.1 lấp/chôn lấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 埋め立てる ] 2.1.1...
  • うめき

    Mục lục 1 [ 埋め木 ] 1.1 / MAI MỘC / 1.2 n 1.2.1 chốt gỗ 2 [ 呻き ] 2.1 / THÂN / 2.2 n 2.2.1 tiếng rên rỉ/rên la/rền rĩ 2.3 n...
  • うめきごえ

    [ うめき声 ] n tiếng than vãn/tiếng rền rĩ/tiếng kêu van/rên rỉ/rên lên 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた:...
  • うめき声

    [ うめきごえ ] n tiếng than vãn/tiếng rền rĩ/tiếng kêu van/rên rỉ/rên lên 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた:...
  • うめく

    n réo rắt
  • うめくさもじ

    Tin học [ 埋め草文字 ] ký tự đệm [padding character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top