Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんきゅう

Mục lục

[ 運休 ]

n

việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động
そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng vận hành ngày hôm nay
その地震の後、ほとんどの列車が運休していた: sau trận động đất đó, hầu hết các chuyến tàu đều ngừng hoạt động .

[ 運休する ]

vs

ngừng vận hành
大雪のため列車が運休する : do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんそう

    Mục lục 1 [ 運送 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運送 ] 2.1.1 chuyên chở [carriage]...
  • うんそうぎょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運送業 ] 1.1.1 nghề giao nhận [forwarding business] 1.2 [ 運送業 ] 1.2.1 nghề vận tải [carrying trade] Kinh...
  • うんそうぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 運送業者 ] 1.1 n 1.1.1 người chuyên chở 1.1.2 đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 運送業者 ] 2.1.1 đại lý giao nhận...
  • うんそうだいりぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運送代理業者 ] người giao nhận [forwarder]
  • うんそうちゅうのそんしつ

    Kinh tế [ 運送中の損失 ] hao hụt dọc đường [loss in transit]
  • うんそうちゅうのかもつ

    Kinh tế [ 運送中の貨物 ] hàng trên đường đi [goods in transit]
  • うんそうひ

    Mục lục 1 [ 運送費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vận tải 1.1.2 tiền vận chuyển [ 運送費 ] n tiền vận tải tiền vận chuyển
  • うんそうひよう

    Kinh tế [ 運送費用 ] phí chuyên chở [transport charges]
  • うんそうじぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運送事業者 ] người chuyên chở công cộng [common carrier/public carrier]
  • うんそうじょう

    [ 運送状 ] n vận đơn
  • うんそうけいやく

    Kinh tế [ 運送契約 ] hợp đồng chuyên chở/hợp đồng vận tải [contract of carriage/forwarding contract]
  • うんそうかもつ

    Kinh tế [ 運送貨物 ] hàng chuyên chở [landing]
  • うんそうする

    Mục lục 1 [ 運送する ] 1.1 n 1.1.1 vận tải 1.1.2 vận chuyển 1.1.3 tải 1.1.4 chuyên chở [ 運送する ] n vận tải vận chuyển...
  • うんそうりょう/うんぱんりょう

    Kinh tế [ 運送料/運搬料 ] phí bốc vác [porterage]
  • うんち

    col phân/cứt この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối) うちの猫、うんちの場所を覚えないの:...
  • うんちん

    Mục lục 1 [ 運賃 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở 1.1.4...
  • うんちんきょうてい

    Kinh tế [ 運賃協定 ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement]
  • うんちんてがた

    Kinh tế [ 運賃手形 ] giấy gửi hàng [bill of freight]
  • うんちんどうめい

    Kinh tế [ 運賃同盟 ] hội tàu [shipping pool]
  • うんちんにうけにんばらいふなにしょうけん

    Kinh tế [ 運賃荷受人払船荷証券 ] vận đơn thu cước sau [freight collect bill of lading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top