Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんち

col

phân/cứt
この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối)
うちの猫、うんちの場所を覚えないの: con mèo nhà tôi không nhớ chỗ đi ị
うんち(をする): đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị, ị đùn)
待って。寝る前にオムツチェックしたいから。うんちしたと思うの。: Đợi tí, chị muốn kiểm tra bỉm của bé trước kh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top