Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんちんがく

Kinh tế

[ 運賃額 ]

số tiền cước [freight amount]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんちんしょがかりむしょう

    Kinh tế [ 運賃諸掛無償 ] miễn cước và phí [free of freight and charges]
  • うんちんけいさんたんい

    Kinh tế [ 運賃計算単位 ] đơn vị tính cước [freight unit]
  • うんちんあとばらい

    Kinh tế [ 運賃後払い ] cước thu sau [carriage forward/freight collect/freight forward/freight to collect]
  • うんちんあとばらいふなにしょうけん

    Kinh tế [ 運賃後払い船荷証券 ] vận đơn cước thu sau [freight collect bill of lading]
  • うんちんこみねだん(C&F)

    Kinh tế [ 運賃込値段(C&F) ] giá C.F. [cost and freight (c and f) price]
  • うんちんこみじょうけん

    Kinh tế [ 運賃込条件 ] điều kiện CFR/điều kiện giao hàng giá và cước [Cost and Freight (CFR)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は船積みまでの費用(通関を含む)と仕向港までの運賃を負担する。本船に引き渡された以降の責任は買主となる。
  • うんちんごみかかく

    [ 運賃込み価格 ] n Chi phí và cước vận chuyển/giá gồm cước vận chuyển (CF) 運賃込み価格は取引契約の普及な取引方式です:Giá...
  • うんちんりつ

    Kinh tế [ 運賃率 ] suất cước [rate of freight tariff]
  • うんちんわりもどし

    Kinh tế [ 運賃割戻し(用船) ] bớt cước sau (thuê tàu) [deferred (freight) rebate]
  • うんちんやっかん

    Kinh tế [ 運賃約款 ] điều khoản cước [freight clause]
  • うんちんむりょう(かいてにたいする)

    Kinh tế [ 運賃無料(買手に対する) ] miễn cước (cho bên mua) [carriage free]
  • うんてん

    Mục lục 1 [ 運転 ] 1.1 n 1.1.1 sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc) 2 [ 運転する ] 2.1 vs 2.1.1 lái (xe)/vận hành (máy móc) [ 運転...
  • うんてんほうほう

    Kỹ thuật [ 運転方法 ] phương pháp vận hành
  • うんてんじかん

    Tin học [ 運転時間 ] thời gian vận hành [attended time]
  • うんてんし

    [ 運転士 ] n thuyền phó/người lái tàu/người điều khiển 運転士〔電車などの〕: người lái tàu điện エレベーター運転士:...
  • うんてんしゅ

    Mục lục 1 [ 運転手 ] 1.1 n 1.1.1 người lái xe/tài xế 1.1.2 người cầm lái [ 運転手 ] n người lái xe/tài xế (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手:...
  • うんてんする

    Mục lục 1 [ 運転する ] 1.1 vs 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 lái 1.1.3 chuyên chở 1.1.4 chở [ 運転する ] vs vận chuyển lái chuyên chở...
  • うんてんめんきょ

    [ 運転免許 ] n bằng lái xe
  • うんでいのさ

    [ 雲泥の差 ] n sự khác biệt rõ rệt/sự khác nhau như nước với lửa 聞くと見るとでは雲泥の差だった。: Nghe và nhìn...
  • うんと

    adv có nhiều/rất nhiều/nhiều/lắm/nhiều lắm/cật lực 金がうんとある: có rất nhiều tiền このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top