Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんちんむりょう(かいてにたいする)

Kinh tế

[ 運賃無料(買手に対する) ]

miễn cước (cho bên mua) [carriage free]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんてん

    Mục lục 1 [ 運転 ] 1.1 n 1.1.1 sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc) 2 [ 運転する ] 2.1 vs 2.1.1 lái (xe)/vận hành (máy móc) [ 運転...
  • うんてんほうほう

    Kỹ thuật [ 運転方法 ] phương pháp vận hành
  • うんてんじかん

    Tin học [ 運転時間 ] thời gian vận hành [attended time]
  • うんてんし

    [ 運転士 ] n thuyền phó/người lái tàu/người điều khiển 運転士〔電車などの〕: người lái tàu điện エレベーター運転士:...
  • うんてんしゅ

    Mục lục 1 [ 運転手 ] 1.1 n 1.1.1 người lái xe/tài xế 1.1.2 người cầm lái [ 運転手 ] n người lái xe/tài xế (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手:...
  • うんてんする

    Mục lục 1 [ 運転する ] 1.1 vs 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 lái 1.1.3 chuyên chở 1.1.4 chở [ 運転する ] vs vận chuyển lái chuyên chở...
  • うんてんめんきょ

    [ 運転免許 ] n bằng lái xe
  • うんでいのさ

    [ 雲泥の差 ] n sự khác biệt rõ rệt/sự khác nhau như nước với lửa 聞くと見るとでは雲泥の差だった。: Nghe và nhìn...
  • うんと

    adv có nhiều/rất nhiều/nhiều/lắm/nhiều lắm/cật lực 金がうんとある: có rất nhiều tiền このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える:...
  • うんどう

    Mục lục 1 [ 運動 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận động/việc chơi thể thao 1.1.2 phòng trào/cuộc vận động 1.1.3 phong trào 2 [ 運動する...
  • うんどうぐつ

    Mục lục 1 [ 運動靴 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG NGOA / 1.2 n 1.2.1 giầy thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 運動靴 ] 2.1.1 Giầy thể thao [ 運動靴...
  • うんどうば

    [ 運動場 ] n sân vận động 運動場から犬を追い払う : đuổi chó ra khỏi sân vận động 運動場管理人: người quản...
  • うんどうぶそく

    [ 運動不足 ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận động...
  • うんどうほうていしき

    Kỹ thuật [ 運動方程式 ] phương trình chuyển động [momentum equation]
  • うんどうまさつけいすう

    Kỹ thuật [ 運動摩擦係数 ] hệ số ma sát chuyển động [coefficient of kinetic friction]
  • うんどうじょう

    [ 運動場 ] n sân vận động 学校の運動場 : sân vận động của trường 公共の運動場: sân vận động công cộng アスファルトの運動場:...
  • うんどうふく

    [ 運動服 ] n quần áo thể thao
  • うんどういん

    [ 運動員 ] vs vận động viên
  • うんどうかい

    [ 運動会 ] n cuộc thi thể thao/hội thi thể thao 今日は私たちの運動会です。: Hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng...
  • うんどうかいしする

    [ 運動開始する ] n phát động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top