Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんよく

[ 運良く ]

adv

số đỏ/may mắn
若くて素晴らしい先生のクラスに運良く巡りあえた: tôi may mắn được vào một lớp có cô giáo trẻ và rất tuyệt
運良く~することができる: may mắn làm được việc gì
運良くすてきな妻に恵まれる : may mắn được ban cho người vợ tuyệt vời
運良く素晴らしい夫に恵まれる : may mắn lấy được người chồng tuyệt vời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんよう

    Mục lục 1 [ 運用 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận dụng/việc vận dụng 2 [ 運用する ] 2.1 vs 2.1.1 vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều...
  • うんようたいしょう

    Kinh tế [ 運用対象 ] đối tượng quản lý [Operating assets] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。
  • うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん

    Tin học [ 運用規則に基づく安全保護方針 ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa trên các luật [rule-based...
  • うんようほうしん

    Kinh tế [ 運用方針 ] chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • うんようほうこくしょ

    Kinh tế [ 運用報告書 ] báo cáo quản lý [Management report] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。
  • うんようがいしゃ

    Kinh tế [ 運用会社 ] công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company] Category : 投資信託 Explanation...
  • うんようけいたい

    Tin học [ 運用形態 ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form]
  • うんようさしず

    Kinh tế [ 運用指図 ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。
  • うんようかんり

    Tin học [ 運用管理 ] quản lý ứng dụng [application management]
  • うんようかんれんぎょうむ

    Kinh tế [ 運用関連業務 ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。...
  • うんようする

    [ 運用する ] vs vận hành
  • うんようスタイル

    Kinh tế [ 運用スタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • うんゆ

    Mục lục 1 [ 運輸 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 運輸 ] 2.1.1 sự chuyên chở/sự vận...
  • うんゆぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運輸業者 ] giới chuyên chở/người chuyên chở [hauler]
  • うんゆぶ

    Kinh tế [ 運輸部 ] bộ phận chuyên chở/bộ phận vận tải [shipping room]
  • うんゆがいしゃ

    Kinh tế [ 運輸会社 ] hãng vận tải/công ty vận tải [carrier; line]
  • うんゆしょう

    Mục lục 1 [ 運輸省 ] 1.1 / VẬN THÂU TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ vận tải/bộ giao thông vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運輸省 ] 2.1.1 bộ...
  • うんゆごく

    Kinh tế [ 運輸国 ] nước chuyên chở [carrier nation]
  • うんゆりょう

    Kinh tế [ 運輸量 ] lượng chuyên chở/lượng vận tải
  • うやまう

    [ 敬う ] v5u tôn kính/kính trọng その校長は全生徒に敬われた。: Ông hiệu trưởng ấy được tất cả học sinh kính trọng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top