- Từ điển Nhật - Việt
えいぎょうかつどう
Xem thêm các từ khác
-
えいぎょうかつどうによりぞうかしたキャッシュへのちょうせい
Kinh tế [ 営業活動により増加したキャッシュへの調整 ] điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng và lượng tiền mặt... -
えいぎょうかつどうによるキャッシュフロー
Kinh tế [ 営業活動によるキャッシュ・フロー ] vòng quay tiền mặt do các hoạt động kinh doanh [Cash flows from operating activities... -
えいぎょうせいせき
Kinh tế [ 営業成績 ] Kết quả kinh doanh [Business results] -
えいぎょうりえき
Kinh tế [ 営業利益 ] lợi nhuận kinh doanh [Income from operation] Explanation : 損益計算書上において、売上総利益から販売費及び一般管理費を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、営業損失という。///営業利益=売上総利益-販売費用・原価償却費など -
えいぎょうめい
Kinh tế [ 営業名 ] loại hình kinh doanh [kind of business] -
えいぎょうようこていしさん
Kinh tế [ 営業用固定資産 ] tài sản cố định dùng trong kinh doanh [fixed business assets] -
えいき
Mục lục 1 [ 英気 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực 2 [ 鋭気 ] 2.1 n 2.1.1 nhuệ khí/chí... -
えいきかくきょうかい
[ 英規格協会 ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Anh -
えいきょうえんすい
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 影響円すい ] 1.1.1 chóp ảnh hưởng [cone of influence] 1.2 [ 影響円錐 ] 1.2.1 chóp ảnh hưởng [cone of... -
えいきょうあたえる
[ 影響与える ] vs ảnh hưởng 映画は全国家の文化に一番強く影響を与えるといえる:Điện ảnh có thể được coi là... -
えいきょうする
[ 影響する ] vs ảnh hưởng ...に影響する: ảnh hưởng tới... -
えいきゅう
Mục lục 1 [ 永久 ] 1.1 / VĨNH CỬU / 1.2 n 1.2.1 sự vĩnh cửu/sự mãi mãi/cái vĩnh cửu 1.3 n 1.3.1 thiên cổ 1.4 adj-na 1.4.1 vĩnh... -
えいきゅうきおくそうち
Tin học [ 永久記憶装置 ] bộ lưu trữ lâu dài/bộ lưu trữ cố định [permanent storage] -
えいきゅうに
Mục lục 1 [ 永久に ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãi mãi 2 Tin học 2.1 [ 永久に ] 2.1.1 vĩnh cửu [unlimited (Internet access, e.g.)] [ 永久に... -
えいきゅうにさる
[ 永久に去る ] adj-na bán xới -
えいきゅうひずみ
Kỹ thuật [ 永久ひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain] -
えいちてぃーゆー
Kỹ thuật [ HTU ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit] -
えいちぴーえふ
Kỹ thuật [ HPF ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran] -
えいちぴーあいえす
Kỹ thuật [ HPIS ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system] -
えいちえすてぃー
Kỹ thuật [ HST ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.