Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいぎょうしょ

Mục lục

[ 営業所 ]

/ DOANH NGHIỆP SỞ /

n

nơi kinh doanh/địa điểm kinh doanh/trụ sở kinh doanh/văn phòng kinh doanh
その主たる営業所を~に有する: có trụ sở kinh doanh chính tại
~に営業所を作る(設置する)事が不可欠だ: cần đặt văn phòng kinh doanh tại
北米販売営業所を閉鎖する : đóng cửa trụ sở kinh doanh tại Bắc Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top