- Từ điển Nhật - Việt
えいじゅう
[ 永住 ]
n
sự cư trú thường xuyên/sự cư trú vĩnh viễn/sự sinh sống vĩnh viễn
- 彼はスペインに渡って永住しようと決心した。: Anh ta quyết tâm chuyển đến Tây Ban Nha sinh sống vĩnh viễn ở đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えいじゅうち
Kinh tế [ 永住地 ] nơi thường trú [permanent residence] -
えいしゃき
Mục lục 1 [ 映写機 ] 1.1 n 1.1.1 máy quay phim 1.1.2 máy chiếu phim 1.1.3 máy chiếu [ 映写機 ] n máy quay phim máy chiếu phim máy... -
えいしゃする
Mục lục 1 [ 映写する ] 1.1 n 1.1.1 chớp bóng 1.1.2 chiếu xi-nê 1.1.3 chiếu phim [ 映写する ] n chớp bóng chiếu xi-nê chiếu... -
えいこ
[ 栄枯 ] n sự thăng trầm/cuộc đời gian truân これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である: câu chuyện này kể về... -
えいこくおうりつじどうしゃクラブ
Kỹ thuật [ 英国王立オートマチック車クラブ ] Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)] -
えいこくぎんこうきょうかい
[ 英国銀行協会 ] n Hiệp hội các ngân hàng Anh -
えいこくはいくきょうかい
[ 英国俳句協会 ] n Hiệp hội Haiku Anh -
えいこくほうそうきょうかい
[ 英国放送協会 ] n Công ty Phát thanh Anh -
えいこくこうくう
Mục lục 1 [ 英国航空 ] 1.1 / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Anh quốc [ 英国航空 ] / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / n... -
えいこくさんぎょうれんめい
[ 英国産業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh -
えいこくせきゆがいしゃ
[ 英国石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Anh -
えいこくポンドだてさい
Kinh tế [ 英国ポンド建て債 ] trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh [Pound sterling-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 英国の通貨のポンドで発行される債券 -
えいこくゆしゅつちょうさきょうかい
Kinh tế [ 英国輸出調査協会 ] Hiệp hội nghiên cứu Xuất khẩu Anh [British Export Trade Research Association] -
えいこう
Mục lục 1 [ 栄光 ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang 1.1.2 vinh hiển 1.1.3 vinh 1.1.4 thanh danh [ 栄光 ] n vinh quang 勝利の栄光はその一番若い泳者の上に輝いた。:... -
えいこうにつつまれる
[ 栄光に包まれる ] n vinh thân -
えいこさくにん
Kinh tế [ 永小作人 ] người thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta] -
えいこさくけん
Kinh tế [ 永小作権 ] quyền thuê đất lâu dài [perpetual lease (of land); emphyteusis] Explanation : 長期間耕作または牧畜をするために、小作料を支払って他人の土地を使用する権利。江戸時代、開墾した土地を永代耕作できるという慣行上の権利があったのを、民法では20年以上50年以下に限り、他人の土地を使用することができる物権とした。 -
えいこさくけんしゃ
Kinh tế [ 永小作権者 ] người có quyền thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta] -
えいこもじ
Tin học [ 英小文字 ] ký tự thường/ký tự không viết hoa [lower-case letters] -
えいさくさん
Kỹ thuật [ 永酢酸 ] axits axetic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.