Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいすうじしゅうごう

Tin học

[ 英数字集合 ]

tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいすうじデータ

    Tin học [ 英数字データ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
  • えいすうじコード

    Tin học [ 英数字コード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code]
  • えいすうじコードかしゅうごう

    Tin học [ 英数字コード化集合 ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric coded set]
  • えいすうもじ

    Tin học [ 英数文字 ] kiểu chữ số [alphanumeric (a-no)/alphameric]
  • えいり

    Mục lục 1 [ 営利 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiếm lợi/việc thương mại hoá 2 [ 鋭利 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 sắc bén 3 Kinh tế 3.1 [ 営利...
  • えいりだんたい

    Kinh tế [ 営利団体 ] tổ chức hoạt động vì lợi nhuận [profit-making organization; profit seeking organization]
  • えいりほうじん

    Kinh tế [ 営利法人 ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation : 構成員の利益を目的とする法人。社団法人に限られ、財団法人には認められない。営利社団法人。
  • えいりこうい

    Kinh tế [ 営利行為 ] hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts] Explanation : 営利を目的としてなされる行為。
  • えいりか

    Mục lục 1 [ 営利化 ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 営利化 ] 2.1.1 thương mại hoá [commercialization]...
  • えいめいな

    [ 英明な ] n tinh anh
  • えいわ

    [ 英和 ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật
  • えいよ

    Mục lục 1 [ 栄誉 ] 1.1 n 1.1.1 vinh hoa 1.1.2 vinh dự 1.1.3 sự vinh dự/niềm vinh dự [ 栄誉 ] n vinh hoa vinh dự sự vinh dự/niềm...
  • えいよう

    [ 栄養 ] n dinh dưỡng 栄養価: giá trị dinh dư 子どもたちの栄養に十分留意する。: Tôi lưu ý cẩn thận đến dinh dưỡng...
  • えいようどりんく

    [ 栄養ドリンク ] n nước uống tăng lực/nước tăng lực 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là biết...
  • えいようぶん

    [ 栄養分 ] n chất bổ
  • えいようざい

    Mục lục 1 [ 栄養剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc bổ 1.1.2 bổ phẩm 1.1.3 bổ dược [ 栄養剤 ] n thuốc bổ bổ phẩm bổ dược
  • えいようしっちょう

    Mục lục 1 [ 栄養失調 ] 1.1 / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 suy dinh dưỡng [ 栄養失調 ] / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / n suy...
  • えいようある

    [ 栄養ある ] n bổ
  • えいもじ

    Tin học [ 英文字 ] chữ/con chữ [letter]
  • えいやく

    Mục lục 1 [ 英訳 ] 1.1 n 1.1.1 việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh 2 [ 英訳する ] 2.1 vs 2.1.1 dịch ra tiếng Anh [ 英訳...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top