Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいせいしょうめいしょ

Mục lục

[ 衛星証明書 ]

n

giấy chứng nhận vệ sinh

Kinh tế

[ 衛生証明書 ]

giấy chứng vệ sinh [sanitary certificate/bill (or certificate) of health]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいせいけい

    Tin học [ 衛星系 ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • えいせいリンク

    Tin học [ 衛星リンク ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • えいせい/けんこう

    Kinh tế [ 衛生/健康 ] vệ sinh [health]
  • えいすう

    Tin học [ 英数 ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding]
  • えいすうじ

    Tin học [ 英数字 ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường...
  • えいすうじしゅうごう

    Tin học [ 英数字集合 ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set]
  • えいすうじデータ

    Tin học [ 英数字データ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
  • えいすうじコード

    Tin học [ 英数字コード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code]
  • えいすうじコードかしゅうごう

    Tin học [ 英数字コード化集合 ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric coded set]
  • えいすうもじ

    Tin học [ 英数文字 ] kiểu chữ số [alphanumeric (a-no)/alphameric]
  • えいり

    Mục lục 1 [ 営利 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiếm lợi/việc thương mại hoá 2 [ 鋭利 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 sắc bén 3 Kinh tế 3.1 [ 営利...
  • えいりだんたい

    Kinh tế [ 営利団体 ] tổ chức hoạt động vì lợi nhuận [profit-making organization; profit seeking organization]
  • えいりほうじん

    Kinh tế [ 営利法人 ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation : 構成員の利益を目的とする法人。社団法人に限られ、財団法人には認められない。営利社団法人。
  • えいりこうい

    Kinh tế [ 営利行為 ] hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts] Explanation : 営利を目的としてなされる行為。
  • えいりか

    Mục lục 1 [ 営利化 ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 営利化 ] 2.1.1 thương mại hoá [commercialization]...
  • えいめいな

    [ 英明な ] n tinh anh
  • えいわ

    [ 英和 ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật
  • えいよ

    Mục lục 1 [ 栄誉 ] 1.1 n 1.1.1 vinh hoa 1.1.2 vinh dự 1.1.3 sự vinh dự/niềm vinh dự [ 栄誉 ] n vinh hoa vinh dự sự vinh dự/niềm...
  • えいよう

    [ 栄養 ] n dinh dưỡng 栄養価: giá trị dinh dư 子どもたちの栄養に十分留意する。: Tôi lưu ý cẩn thận đến dinh dưỡng...
  • えいようどりんく

    [ 栄養ドリンク ] n nước uống tăng lực/nước tăng lực 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là biết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top