Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ええと

int

để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì
婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です: quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba
ええと、8ドルだね: ờ, 8 đô phải không
ええと、それはあなたがどんな写真を撮りたいかによりますね: để xem nào, nó phụ thuộc vào việc cháu thích chụp bức ảnh như thế nào
ええと、どんな種類のベーグルがありますか: nế
Ghi chú: dùng khi người nói còn phân vân trước khi định nói điều gì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えふおーびー

    Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong...
  • えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ

    Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học.
  • えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう

    Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association]
  • えふだぶりゅほう

    Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding]
  • えふだぶりゅせいけいそうち

    Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine]
  • えふてぃーえー

    Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis]
  • えふてぃーえる

    Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line]
  • えふぶいえむ

    Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
  • えふえふてぃー

    Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến...
  • えふえすほう

    Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • えふえー

    Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation]
  • えふえーえす

    Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]
  • えふえーえー

    Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration]
  • えふえむえす

    Kỹ thuật [ FMS ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system]
  • えふえむいーえー

    Kỹ thuật [ FMEA ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis]
  • えふしーてぃーほう

    Kỹ thuật [ FCT法 ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method]
  • えふあーる

    Kỹ thuật [ FR ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive]
  • えふあーるぴー

    Kỹ thuật [ FRP ] chất dẻo có cốt sợi [FRP]
  • えふあーるえむ

    Kỹ thuật [ FRM ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal]
  • えふ・おー・びー/ほんせんわたし

    Kinh tế [ エフ・オー・ビー/本船渡し ] F.O.B [free on board (f.o.b)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top