Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えだ

Mục lục

[]

n

nhánh cây
nhành
cành/nhánh
(木が)枝を広げる:Cành cây lan rộng
cành cây

Tin học

[]

nhánh/chi nhánh [branch]
Explanation: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えだきり

    [ 枝切り ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây
  • えだくみ

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/nghệ sĩ [ 画工 ] / HỌA CÔNG / n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 : thợ...
  • えだつぎ

    [ 枝接ぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non
  • えだは

    [ 枝葉 ] n cành và lá/cành lá
  • えだまめ

    [ 枝豆 ] n đậu xanh
  • えだみち

    Mục lục 1 [ 枝道 ] 1.1 / CHI ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ [ 枝道 ] / CHI ĐẠO / n đường nhánh/ngả rẽ/ngã...
  • えだげ

    Mục lục 1 [ 枝毛 ] 1.1 / CHI MAO / 1.2 n 1.2.1 sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ [ 枝毛 ] / CHI MAO / n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc...
  • えだわかれ

    Mục lục 1 [ 枝分かれ ] 1.1 / CHI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi [ 枝分かれ ]...
  • えっきょう

    Mục lục 1 [ 越境 ] 1.1 n 1.1.1 việt kiều 1.1.2 sự vượt biên giới [ 越境 ] n việt kiều sự vượt biên giới メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。:...
  • えっくすなみかんりず

    Kỹ thuật [ えっくすなみ管理図 ] hình quản lý median
  • えっくすなみ管理図

    Kỹ thuật [ えっくすなみかんりず ] hình quản lý median
  • えっくすかんりず

    Kỹ thuật [ えっくす管理図 ] hình quản lý X
  • えっくすせん

    Mục lục 1 [ X線 ] 1.1 / TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia chụp Xquang/tia X quang [ X線 ] / TUYẾN / n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される:...
  • えっくすわいりろん

    Kinh tế [ エックスワイ理論 ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。
  • えっくす管理図

    Kỹ thuật [ えっくすかんりず ] hình quản lý X
  • えっちてぃーえっちえすねんど

    Kỹ thuật [ HTHS粘度 ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity]
  • えっちていり

    Kỹ thuật [ H定理 ] định lý H [H-theorem]
  • えっちがたこう

    Kỹ thuật [ H形鋼 ] thép hình chữ H [H-steel]
  • えっちあーるあーるとくいば

    Kỹ thuật [ HRR特異場 ] trường HRR duy nhất [HRR singular field]
  • えっちいーせんしょく

    Kỹ thuật [ HE染色 ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top