Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えっちあーるあーるとくいば

Kỹ thuật

[ HRR特異場 ]

trường HRR duy nhất [HRR singular field]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えっちいーせんしょく

    Kỹ thuật [ HE染色 ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain]
  • えっちむげんだいせいぎょりろん

    Kỹ thuật [ H∞制御理論 ] thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory]
  • えっぺいこうしん

    [ 閲兵行進 ] n diễu binh
  • えっじんぐあつえんき

    Kỹ thuật [ エッジング圧延機 ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • えっけん

    Mục lục 1 [ 謁見 ] 1.1 n 1.1.1 sự xem/sự thưởng thức 2 [ 越権 ] 2.1 n 2.1.1 sự vượt quyền 2.1.2 lạm quyền 2.2 adj-no 2.2.1...
  • えっけんする

    [ 謁見する ] n yết kiến
  • えっかーとすう

    Kỹ thuật [ エッカート数 ] số Eckert [Eckert number]
  • えっする

    [ 謁する ] vs-s xem/thưởng thức 天皇に謁するチャンスが出来た:đã có cơ hội nhìn thấy Thiên hoàng
  • えつ

    [ 悦 ] n sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới...
  • えつどく

    Mục lục 1 [ 閲読 ] 1.1 / DUYỆT ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự đọc/sự xem xét (đọc) [ 閲読 ] / DUYỆT ĐỘC / n sự đọc/sự xem xét...
  • えつなん

    Mục lục 1 [ 越南 ] 1.1 / VIỆT NAM / 1.2 n 1.2.1 Việt Nam [ 越南 ] / VIỆT NAM / n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích...
  • えつにいる

    [ 悦に入る ] v5r hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn 一人悦に入る: tự hài lòng với mình こっそりいやらしいものを見て悦に入る:...
  • えつれき

    [ 閲歴 ] n sự nghiệp 彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực máy...
  • えつらく

    [ 悦楽 ] n sự giải trí 禁断の悦楽: môn giải trí kỳ lạ スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生: cuộc sống thoải...
  • えつらん

    Mục lục 1 [ 閲覧 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc/sự duyệt lãm/xem 2 [ 閲覧する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc 3 Kinh tế 3.1 [ 閲覧 ] 3.1.1 duyệt...
  • えつらんしつ

    [ 閲覧室 ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:...
  • えて

    Mục lục 1 [ 得手 ] 1.1 / ĐẮC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sở trường/điểm mạnh [ 得手 ] / ĐẮC THỦ / n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手:...
  • えでぃんとんきんじ

    Kỹ thuật [ エディントン近似 ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation]
  • えと

    Mục lục 1 [ 干支 ] 1.1 / CAN CHI / 1.2 n 1.2.1 12 con giáp/can chi [ 干支 ] / CAN CHI / n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。:...
  • えとき

    Mục lục 1 [ 絵解き ] 1.1 / HỘI GIẢI / 1.2 n 1.2.1 giải thích bằng tranh ảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 絵説き ] 2.1.1 đầu đề/phần chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top