- Từ điển Nhật - Việt
えつ
[ 悦 ]
n
sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng
- 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới nịnh khéo
- ひとり悦に入ってニタニタ笑う: tự mỉm cười một cách mãn nguyện
- 悦に入って笑う: cười mãn nguyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えつどく
Mục lục 1 [ 閲読 ] 1.1 / DUYỆT ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự đọc/sự xem xét (đọc) [ 閲読 ] / DUYỆT ĐỘC / n sự đọc/sự xem xét... -
えつなん
Mục lục 1 [ 越南 ] 1.1 / VIỆT NAM / 1.2 n 1.2.1 Việt Nam [ 越南 ] / VIỆT NAM / n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích... -
えつにいる
[ 悦に入る ] v5r hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn 一人悦に入る: tự hài lòng với mình こっそりいやらしいものを見て悦に入る:... -
えつれき
[ 閲歴 ] n sự nghiệp 彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった: anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực máy... -
えつらく
[ 悦楽 ] n sự giải trí 禁断の悦楽: môn giải trí kỳ lạ スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生: cuộc sống thoải... -
えつらん
Mục lục 1 [ 閲覧 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc/sự duyệt lãm/xem 2 [ 閲覧する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc 3 Kinh tế 3.1 [ 閲覧 ] 3.1.1 duyệt... -
えつらんしつ
[ 閲覧室 ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:... -
えて
Mục lục 1 [ 得手 ] 1.1 / ĐẮC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sở trường/điểm mạnh [ 得手 ] / ĐẮC THỦ / n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手:... -
えでぃんとんきんじ
Kỹ thuật [ エディントン近似 ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation] -
えと
Mục lục 1 [ 干支 ] 1.1 / CAN CHI / 1.2 n 1.2.1 12 con giáp/can chi [ 干支 ] / CAN CHI / n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。:... -
えとき
Mục lục 1 [ 絵解き ] 1.1 / HỘI GIẢI / 1.2 n 1.2.1 giải thích bằng tranh ảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 絵説き ] 2.1.1 đầu đề/phần chú... -
えとく
Mục lục 1 [ 会得 ] 1.1 / HỘI ĐẮC / 1.2 n 1.2.1 Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá [ 会得 ] / HỘI ĐẮC... -
えとくする
Mục lục 1 [ 会得する ] 1.1 n 1.1.1 tiếp thu 1.1.2 thông thuộc 1.1.3 thấu đáo 1.1.4 thấm nhuần [ 会得する ] n tiếp thu thông... -
えどっこ
[ 江戸っ子 ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc -
えどまえ
Mục lục 1 [ 江戸前 ] 1.1 / GIANG HỘ TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Kiểu Tokyo [ 江戸前 ] / GIANG HỘ TIỀN / n Kiểu Tokyo -
えどがわ
Mục lục 1 [ 江戸川 ] 1.1 / GIANG HỘ XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dòng sông edo [ 江戸川 ] / GIANG HỘ XUYÊN / n Dòng sông edo -
えどじだい
Mục lục 1 [ 江戸時代 ] 1.1 / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ edo (1603-1868) [ 江戸時代 ] / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / n... -
えな
Mục lục 1 [ 胞衣 ] 1.1 / BÀO Y / 1.2 n 1.2.1 nhau thai [ 胞衣 ] / BÀO Y / n nhau thai -
えなめるぬりてっぱん
[ エナメル塗鉄板 ] n tôn tráng men -
えなめるひく
[ エナメル引く ] n tráng men
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.