- Từ điển Nhật - Việt
えぬえーえすでぃーえー
Kỹ thuật
[ NASDA ]
Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản [national space development agency of Japan]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えぬえーえすえー
Kỹ thuật [ NASA ] Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia [national aeronautics and space administration] -
えぬえむあーる
Kỹ thuật [ NMR ] thiết bị cộng hưởng từ tính hạt nhân [nuclear magnetic resonance] Explanation : 核磁気共鳴装置 -
えぬじーおー
Kỹ thuật [ NGO ] tổ chức phi chính phủ [non-governmental organization] -
えぬしーきょくせん
Kỹ thuật [ NC曲線 ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves] -
えぬしーそうち
Kỹ thuật [ NC装置 ] các thiết bị NC [numerical control (19)/NC equipment] -
えぬしーほうでんかこうき
Kỹ thuật [ NC放電加工機 ] máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine] -
えぬしーふらいすばん
Kỹ thuật [ NCフライス盤 ] máy phay NC [NC milling machine] -
えぬしーこうさくきかい
Kỹ thuật [ NC工作機械 ] máy gia công NC [NC machine tool] -
えぬしーかこうでーた
Kỹ thuật [ NC加工データ ] dữ liệu gia công trên máy NC [NC machining data] -
えぬしーせんばん
Kỹ thuật [ NC旋盤 ] máy tiện NC [NC lathe] -
えぬしーれーざかこうき
Kỹ thuật [ NCレーザ加工機 ] hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC [NC laser beam machining system] -
えぬあーるえるほう
Kỹ thuật [ NRL法 ] Phương pháp NRL [NRL method] -
えぬあーるすう
Kỹ thuật [ NR数 ] chỉ số đánh giá tiếng ồn [noise rating number] -
えねるぎーたいしゃ
Kỹ thuật [ エネルギー代謝 ] sự trao đổi năng lượng [energy metabolism] -
えねるぎーちょぞう
Kỹ thuật [ エネルギー貯蔵 ] sự dự trữ/sự tích trữ năng lượng [energy storage] -
えねるぎーへいきん
Kỹ thuật [ エネルギー平均 ] giá trị năng lượng trung bình [energy-mean value] -
えねるぎーへんかん
Kỹ thuật [ エネルギー変換 ] sự chuyển hóa năng lượng [energy conversion] Explanation : あるエネルギーを他のエネルギーに変えること。 -
えねるぎーほぞんのほうそく
Kỹ thuật [ エネルギー保存の法則 ] định luật bảo toàn năng lượng [law of energy conservation] -
えねるぎーほう
Kỹ thuật [ エネルギー法 ] phương pháp tính năng lượng [energy method] -
えねるぎーほうていしき
Kỹ thuật [ エネルギー方程式 ] phương trình cân bằng năng lượng [energy equation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.