Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えらい

[ 偉い ]

adj

vĩ đại/tuyệt vời/giỏi
有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại
そこが君の偉いところだ: đó chính là điều tuyệt vời của anh
偉いなあ: giỏi thế !
いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!: con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !
偉い人: người vĩ đại
偉い人ほど頭が低い: người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えらすちっくとい

    Kỹ thuật [ エラスチック砥石 ] đá mài kiểu đàn hồi [elastic wheel]
  • えらもの

    Mục lục 1 [ 豪物 ] 1.1 / HÀO VẬT / 1.2 n 1.2.1 nhân vật vĩ đại [ 豪物 ] / HÀO VẬT / n nhân vật vĩ đại
  • える

    Mục lục 1 [ 獲る ] 1.1 v1 1.1.1 lấy được/thu được 2 [ 得る ] 2.1 v5r 2.1.1 đắc 2.2 v1 2.2.1 được/thu được 2.3 v1 2.3.1 lí...
  • えるおーしーえー

    Kỹ thuật [ LOCA ] rủi ro do thiếu chất lỏng làm nguội [loss-of-coolant-accident]
  • えるでぃーえるてぃーぶんかい

    Kỹ thuật [ LDLT分解 ] sự phân giải LDLT [LDLT decomposition]
  • えるでぃーいーえふ

    Kỹ thuật [ LDEF ] thiết bị phơi sáng trong thời gian dài [long duration exposure facility]
  • えるびーびー

    Kỹ thuật [ LBB ] rò rỉ trước khi rạn vỡ [leak-before-break]
  • えるぴーじー

    Kỹ thuật [ LPG ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (vapor)]
  • えるぴーじーうんぱんせん

    Kỹ thuật [ LPG運搬船 ] tàu chở khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas carrier]
  • えるぴーあいえす

    Kỹ thuật [ LPIS ] hệ thống phun áp suất thấp [low pressure injection system]
  • えるがたねんしょうしつ

    Kỹ thuật [ L形燃焼室 ] buồng đốt hình chữ L [L-shaped combustion chamber]
  • えるえぬじー

    Kỹ thuật [ LNG ] Khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas]
  • えるえぬじーうんぱんせん

    Kỹ thuật [ LNG運搬船 ] tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas carrier]
  • えるえすあい

    Kỹ thuật [ LSI ] mạch tích hợp quy mô rộng [large scale integrated circuit]
  • えるえーえぬ

    Kỹ thuật [ LAN ] mạng nội bộ [local area network]
  • えるしーえー

    Kỹ thuật [ LCA ] sự đánh giá chu kỳ sống [life cycle assessment]
  • えるしーえーおーきんじ

    Kỹ thuật [ LCAO近似 ] phép tính xấp xỉ LCAO [LCAO approximation]
  • えるあいえすぴー

    Kỹ thuật [ LISP ] bộ xử lý danh sách [list processor]
  • えるごーどかてい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ エルゴード仮定 ] 1.1.1 giả thuyết egodic [ergodic hypothesis] 1.2 [ エルゴード過程 ] 1.2.1 chu trình...
  • えるいーえす

    Kỹ thuật [ LES ] việc mô phỏng chuyển động sóng rộng [large eddy simulation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top